供应商
thank corp.
采购商
kim son international steel co.ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2193.36
HS编码
72111413
产品标签
metal plate
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, ĐÃ NGÂM TẨY GỈ, HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%. DÀY (5.00- 6.00)MM X RỘNG (50- 91)MM X CUỘN. TIÊU CHUẨN JIS G3131 @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
kim son international steel co.ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1589.15
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, ĐÃ PHỦ MẠ, HOẶC TRÁNG KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%, DÀY (0.70- 2.60)MM X RỘNG (135- 350)MM X CUỘN. TIÊU CHUẨN JIS G3302 @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
kim son international steel co.ltd.
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, ĐÃ PHỦ MẠ, HOẶC TRÁNG KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHÁC, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%, DÀY (2.30- 3.20)MM X RỘNG (45- 70)MM X CUỘN. TIÊU CHUẨN JIS G3302 @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
kim son international steel co.ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3075.81
HS编码
72112320
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN NGUỘI, CHƯA PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, KHÔNG LƯỢN SÓNG. DÀY (0.50- 2.00)MM X RỘNG (200- 350)MM X CUỘN. TIÊU CHUẨN JIS G3141 @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
kim son international steel co.ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10679.68
HS编码
72111913
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%. DÀY (1.60- 4.50)MM X RỘNG (40- 470)MM X CUỘN. TIÊU CHUẨN JIS G3131 @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
kim son international steel co.ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
947.2
HS编码
72082711
产品标签
kerchief,screen
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, DẠNG CUỘN, ĐÃ NGÂM TẨY GỈ, HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%. DÀY (1.30)MM X RỘNG (980)MM X CUỘN. TIÊU CHUẨN JIS G3131 @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91771.96
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
HẠT CƯỜM BẰNG NHỰA DÙNG TRONG TRANG TRÍ PHỤ KIỆN KẸP TÓC, QUẦN ÁO, GIẦY DÉP..., HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
công ty tnhh thép quốc tế kim sơn
产品描述
THÉP LÁ CÁN NÓNG KHÔNG HỢP KIM, (HR) CHƯA PHỦ MẠ TRÁNG, KHÔNG LƯỢN SÓNG, DẠNG CUỘN, QUY CÁCH KHÔNG ĐỒNG BỘ, MỚI 100%, SIZE (3.00- 4.50)MM X (653- 1526)MM X CUỘN, TIÊU CHUẨN JIS G3131 @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau thuy san ha noi
产品描述
THÉP LÁ CÁN NÓNG,(HR) KHÔNG HỢP KIM, CHƯA PHỦ MẠ TRÁNG, KHÔNG LƯỢN SÓNG, DẠNG CUỘN. MỚI 100%.QUY CÁCH KHÔNG ĐỒNG BỘ, (3.00- 4.00)MM X (626- 1795)MM X CUỘN, THEO TIÊU CHUẨN JIS G3131 @
交易日期
2018/08/25
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han dai vinh an
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90588.85
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ,KHÔNG HỢP KIM DẠNG TẤM LOẠI 2 TIÊU CHUẨN: JIS G3101:SS400 QC(11-70 X 1000-2150 X 2800-5500) MM @
交易日期
2018/08/25
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han dai vinh an
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12185.25
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ,KHÔNG HỢP KIM DẠNG TẤM LOẠI 2 TIÊU CHUẨN: JIS G3101:SS400 QC(10 X 1000-2150 X 2800-5500) MM @
交易日期
2015/06/16
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
ооо поликом
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Russia
重量
50
金额
1321.67
HS编码
7326909309
产品标签
ferrous metal products
产品描述
ПОДШИПНИКОВАЯ ОПОРА, ИЗГОТОВЛЕННАЯ ИЗ СТАЛИ МЕТОДОМ ШТАМПОВКИ С ДАЛЬНЕЙШЕЙ ОБРАБОТКОЙ, ДЛЯ ТРАНСПОРТЕРА В ПРОИЗВОДСТВЕННОЙ ЛИНИИ ПО ПЕРЕРАБОТКЕ ВТОРИЧНОГО ПОЛИЭТИЛЕНА, ИСПОЛЬЗУЕТСЯ КАК ОПОРНЫЙ ЭЛЕМЕНТ - 2 ШТ. /НЕ ВОЕННОГО НАЗНАЧЕНИЯ
交易日期
2015/06/16
提单编号
——
供应商
thank corp.
采购商
ооо поликом
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Russia
重量
25
金额
754.47
HS编码
8516808000
产品标签
heating resistors
产品描述
ЭЛЕКТРИЧЕСКИЕ НАГРЕВАТЕЛЬНЫЕ ЭЛЕМЕНТЫ, МОЩНОСТЬЮ 3 КВТ, НАПРЯЖЕНИЕМ 380 В, СТАЛЬНЫЕ ДЛЯ ПРОИЗВОДСТВЕННОЙ ЛИНИИ ПО ПЕРЕРАБОТКЕ ВТОРИЧНОГО ПОЛИЭТИЛЕНА - ТЕН СПИРАЛЬНЫЙ ДЛЯ СУШИЛЬНОЙ КАМЕРЫ - 1 ШТ., ТЕН ПАЛЬЧИКОВЫЙ ДЛЯ ГОЛОВКИ ЭКСТРУДЕРА - 6 ШТ