【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值62
国际采供商,最后一笔交易日期是
2022-02-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-23共计59笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tm technos co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
37
337
11382
- 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
800.739
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-2, KÍCH THƯỚC: 3000X65X70MM DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
579.258
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-7, KÍCH THƯỚC: 1500X65X190MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
553.703
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-10,KÍCH THƯỚC: 2000X120X85MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
170.37
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-16,KÍCH THƯỚC: 1650X75X75MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
545.184
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-13,KÍCH THƯỚC: 1370X190X60MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
2146.663
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-4,KÍCH THƯỚC: 1470X200X60MM DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
323.703
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-18,KÍCH THƯỚC: 1360X420X60MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
306.666
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-15,KÍCH THƯỚC: 2050X65X65MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
323.703
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-19,KÍCH THƯỚC: 1150X60X190MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
1039.257
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-9, KÍCH THƯỚC: 3000X120X90MM , DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
860.369
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-12,KÍCH THƯỚC: 1300X120X85MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
477.036
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-8, KÍCH THƯỚC: 2200X75X75MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
1269.257
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-1, KÍCH THƯỚC : 3000X120X90MM (WXHXD) DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
170.37
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-14,KÍCH THƯỚC: 1150X65X65MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
snk12003342
-
供应商
tm technos co.ltd.
采购商
công ty tnhh panasonic appliances việt nam
-
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
351other
金额
511.11
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
THAY RAY DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG HỢP KIM,CB26241-A-17,KÍCH THƯỚC: 3050X65X65MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT TỦ LẠNH (1 CHIẾC/1 BỘ) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
bars
27
65.85%
>
-
cu alloy
27
65.85%
>
-
industrial steel material
5
12.2%
>
-
carbon electrodes
2
4.88%
>
-
graphite electrodes
2
4.88%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
74072900
27
65.85%
>
-
73269099
5
12.2%
>
-
84662090
2
4.88%
>
-
85451900
2
4.88%
>
-
40091100
1
2.44%
>
+查阅全部
港口统计
-
kansai int apt osa jp
30
50.85%
>
-
kansai int apt osa
20
33.9%
>
-
kobe hyogo jp
4
6.78%
>
-
yokohama kanagawa
3
5.08%
>
-
noi bai airport
1
1.69%
>
+查阅全部
tm technos co.ltd.是一家
日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-23,tm technos co.ltd.共有59笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tm technos co.ltd.的59笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tm technos co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱