供应商
bcmbio
采购商
công ty tnhh một thành viên laksana
出口港
detroit mic us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
662.75
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
NGUYÊN LIỆU VI SINH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP (SLUDGE TABLET 1X), LOT NO: 20120505.ĐÓNG GÓI:1 THÙNG/11KG.DẠNG VIÊN, NSX: BCM BIO; NSX: 1/22/2019, HSD: 2 NĂM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
bcmbio
采购商
công ty tnhh một thành viên laksana
出口港
detroit mic us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
211.2
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
NGUYÊN LIỆU VI SINH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP (SLUDGE TABLET PRO), LOT NO: 20120506.ĐÓNG GÓI:1 THÙNG/11KG.DẠNG VIÊN, NSX: BCM BIO; NSX: 1/22/2019, HSD: 2 NĂM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
bcmbio
采购商
công ty tnhh một thành viên laksana
出口港
detroit mic us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
653.4
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
NGUYÊN LIỆU VI SINH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP (GRAY SLUDGE 5X), LOT NO:19122001. ĐÓNG GÓI: 113,5G/GÓI, DẠNG BỘT.NSX: BCM BIO; NSX: 20/12/2019,HSD: 2 NĂM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
bcmbio
采购商
công ty tnhh một thành viên laksana
出口港
detroit mic us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
579.7
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
NGUYÊN LIỆU VI SINH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP (ANTI-PATHO 5B), LOT NO:19122003. ĐÓNG GÓI:11 KG/GÓI; DẠNG BỘT, NSX: BCM BIO; NSX: 20/12/2019, HSD: 2 NĂM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
bcmbio
采购商
công ty tnhh một thành viên laksana
出口港
detroit mic us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156.64
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
NGUYÊN LIỆU VI SINH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP (GRAY SLUDGE 10), LOT NO:19121902. ĐÓNG GÓI:113,5G/GÓI, DẠNG BỘT.NSX: BCM BIO; NSX:19/12/2019, HSD: 2 NĂM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
bcmbio
采购商
công ty tnhh một thành viên laksana
出口港
detroit mic us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
662.75
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
NGUYÊN LIỆU VI SINH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP (SLUDGE TABLET 1X), LOT NO:19122007.ĐÓNG GÓI:1 THÙNG/11KG.DẠNG VIÊN, NSX: BCM BIO; NSX:20/12/2019, HSD: 2 NĂM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
bcmbio
采购商
công ty tnhh một thành viên laksana
出口港
detroit mic us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
143.11
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
NGUYÊN LIỆU VI SINH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP (ANTI-PATHO 7B), LOT NO:19121904.ĐÓNG GÓI:11KG/GÓI.DẠNG BỘT, NSX: BCM BIO; NSX:19/12/2019, HSD: 2 NĂM.HÀNG MỚI 100% @