产品描述
Sáp đánh bóng kim loại WHITE, ALUMINIUM OXIDE 70.3%, FattyAcid and STEARIC ACID 26.7%, PETROLEUM WAX 3%. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667820601
供应商
bliss tech
采购商
công ty tnhh bnf
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
690
HS编码
28181000
产品标签
artificial corundum
产品描述
Corundum nhân tạo dùng để sản xuất đá mài #150, (TP: Aluminum oxide 80-90%,Silicon oxide 6-12%,Iron oxide 4-8%, Titanium oxide 2-4%). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667820601
供应商
bliss tech
采购商
công ty tnhh bnf
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1405.8
HS编码
38231100
产品标签
industrial stearic acid
产品描述
Stearic acid ( Fatty acids: 100%) dùng để sản xuất đá mài, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667820601
供应商
bliss tech
采购商
công ty tnhh bnf
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
Keo dán AXIA 231 50g/lọ dùng trong công nghiệp, thành phần Ethyl Cyanoacrylate 98%-100% (1 EA = 1 UNA). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667820601
供应商
bliss tech
采购商
công ty tnhh bnf
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
Sản phẩm thực vật từ vỏ quả óc chó, dạng hạt, dùng hút ẩm (dùng trong công nghiệp công đoạn sấy sản phẩm) đóng gói 20kg/bao, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667820601
供应商
bliss tech
采购商
công ty tnhh bnf
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
349.2
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
Keo dán AXIA 111 20g/lọ dùng trong công nghiệp, thành phần Ethyl Cyanoacrylate 98%-100% (1 EA = 1 UNA). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667820601
供应商
bliss tech
采购商
công ty tnhh bnf
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
704
HS编码
35030049
产品标签
gelatin
产品描述
Gelatin dùng để sản xuất đá mài, (TP: 100% Gelatin), Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667820601
供应商
bliss tech
采购商
công ty tnhh bnf
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
Đá mài dạng viên đã được kết khối, kích thước (6*6)mm, mới 100%.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667820601
供应商
bliss tech
采购商
công ty tnhh bnf
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1640
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
Đá mài CRWS #80, kích thước (12*1*5) inch dùng để đánh bóng sản phẩm. Hàng mới 100%