产品描述
MEDIDOR DE PRESION TIPO ELECTRONICO PARA GASES CON SENSORES CABLEADOS E INCORPORADOS
交易日期
2022/04/19
提单编号
——
供应商
inexpress s.a.
采购商
representative office of spf diana (thailand) co., ltd in ho chi minh city
出口港
guayaquil ec
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ecuador
采购区
Vietnam
重量
6.2other
金额
59.95
HS编码
23099013
产品标签
feed additive
产品描述
DỊCH TÔM THỦY PHÂN, CHẤT LIỆU: ĐẦU TÔM, HIỆU: EXTRAPAL L429, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN THỦY SẢN, BATCH: 21098, NSX:PROTEINAS DEL ECUADOR, NGÀY SX:3/2022,HSD:3/2024 ,MỚI 100% @
交易日期
2022/04/16
提单编号
——
供应商
inexpress s.a.
采购商
representative office of spf diana (thailand) co., ltd in ho chi minh city
出口港
guayaquil ec
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ecuador
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
1
HS编码
23012090
产品标签
pellets of fish
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN THỦY SẢN: BỘT TÔM THỦY PHÂN (ACTIPAL HP1), 1KG/TÚI. NHÃN HIỆU: ACTIPAL, MỚI 100%, NSX 07/2021, HSD 07/2022 @