供应商
fecos co.ltd.
采购商
teka technical and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
26800
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
GAMMA-NEUTRON DOSIMETER, MODEL: 2363, PARTNUMBER 48-3514 WITH NEUTRON DETECTOR MODEL 42-41L USED TO DETECT AND MEASURE RADIATION, MANUFACTURER: LUDLUM, 100% NEW PRODUCT.
交易日期
2023/11/22
提单编号
645844491384
供应商
fecos co.ltd.
采购商
teka technical and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3500
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
RADIATION DOSIMETER THAT MEASURES ALPHA, BETA, GAMMA AND X-RAYS, MODEL: IMI INSPECTOR ALERT V2 MANUFACTURER: IMI INTERNATIONAL MEDCOM, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
fecos co.ltd.
采购商
teka.jsc
出口港
sebastopol
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
13700
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
MÁY ĐO LIỀU BỨC XẠ ALPHA, BETA, GAMMA VÀ X-RADIATION, MODEL: IMI INSPECTOR ALERT V2 DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ PHÓNG XẠ, HÃNG SẢN XUẤT: IMI INTERNATIONAL MEDCOM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
fecos co.ltd.
采购商
teka.jsc
出口港
sweetwate tex
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
29600
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LIỀU GAMMA-NEUTRON, MODEL: 2363,PARTNUMBER 48-3514 KÈM ĐẦU ĐO NEUTRON MODEL 42-41L DÙNG ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ ĐO BỨC XẠ, HÃNG SẢN XUẤT: LUDLUM, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
fecos co.ltd.
采购商
teka.jsc
出口港
sweetwate tex
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
29600
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LIỀU GAMMA-NEUTRON, MODEL: 2363,PARTNUMBER 48-3514 KÈM ĐẦU ĐO NEUTRON MODEL 42-41L DÙNG ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ ĐO BỨC XẠ, HÃNG SẢN XUẤT: LUDLUM, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
fecos co.ltd.
采购商
teka.jsc
出口港
sebastopol
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
13700
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
MÁY ĐO LIỀU BỨC XẠ ALPHA, BETA, GAMMA VÀ X-RADIATION, MODEL: IMI INSPECTOR ALERT V2 DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ PHÓNG XẠ, HÃNG SẢN XUẤT: IMI INTERNATIONAL MEDCOM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/04
提单编号
7.7277966313e+011
供应商
fecos co.ltd.
采购商
teka.jsc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
19200
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LIỀU GAMMA-NEUTRON, MÃ HÀNG: PM 1703GNA-II DÙNG ĐỂ TÌM KIẾM VÀ PHÁT HIỆN CÁC CHẤT PHÓNG XẠ VÀ HẠT NHÂN, HÃNG SX: POLIMASTER, XUẤT XỬ: BELARUS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/02
提单编号
1z7518976745856201
供应商
fecos co.ltd.
采购商
teka.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
27600
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LIỀU GAMMA-NEUTRON, MODEL LUD-2363 KÈM ĐẦU ĐO NEUTRON MODEL 42-41L DÙNG ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ ĐO BỨC XẠ, HÃNG SX: LUDLUM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2018/10/08
提单编号
——
供应商
fecos co.ltd.
采购商
công ty tnhh m t thành viên ng d ng và phát tri n công ngh nead
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5198
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
B? ?ÀM THU PHÁT C?M TAY, MODEL ENTER HT644 KÈM PIN S?C, PIN D? PHÒNG, C?C S?C, ADPATER, ANTEN (THU PHÁT SÓNG VÔ TUY?N D?I T?N 163.275MHZ), KHÔNG CÓ CH?C N?NG M?T MÃ DÂN S?. HÀNG M?I 100% @
交易日期
2018/10/08
提单编号
——
供应商
fecos co.ltd.
采购商
công ty tnhh m t thành viên ng d ng và phát tri n công ngh nead
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5198
HS编码
85256000
产品标签
transmitting equipment
产品描述
B? ?ÀM THU PHÁT C?M TAY, MODEL ENTER HT644 KÈM PIN S?C, PIN D? PHÒNG, C?C S?C, ADPATER, ANTEN (THU PHÁT SÓNG VÔ TUY?N D?I T?N 163.275MHZ) HÀNG M?I 100% @
交易日期
2018/09/18
提单编号
——
供应商
fecos co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên ứng dụng và phát triển công nghệ nead
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1102.78
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN CẢNH BÁO MÀU ĐỎ NHẤP NHÁY DÙNG PIN TIỂU 5V, MỚI 100% @
交易日期
2018/09/18
提单编号
——
供应商
fecos co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên ứng dụng và phát triển công nghệ nead
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
318.96
HS编码
85185090
产品标签
loudspeaker
产品描述
BỘ XỬ LÝ ÂM THANH: LOA PHÁT THANH CẦM TAY, CÔNG SUẤT 50W, PIN LITHIUM 3.7V, 2600MAH, MỚI 100% @
交易日期
2018/09/18
提单编号
——
供应商
fecos co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên ứng dụng và phát triển công nghệ nead
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2772
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
BIỂN CẢNH BÁO PHÓNG XẠ, CHẤT LIỆU BẰNG VẬT LIỆU DỆT, ĐÃ IN HÌNH IN CHỮ, CÓ MIẾNG DÁN NHANH ĐỂ QUẤN VÀO DÂY CẢNH BÁO, MỚI 100% @