【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计6307笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是haisung leports公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1273
32590687.39
222191.98
- 2024
993
26139252.48
15261.05
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840052760
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
892.216
-
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
-
产品描述
31#&Hộp mực in đã có mực in, không nhãn hiệu, mới 100%
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840052760
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35.937
-
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
-
产品描述
28#&Hộp giấy bằng giấy không sóng, dùng để đóng gói sản phẩm, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840052760
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41.1794
-
HS编码
48064000
产品标签
glassine,glazed transparent,translucent papers
-
产品描述
8#&Giấy bóng dạng cuộn thuộc sản phẩm giấy bóng trong, dùng tạo độ sáng bóng cho thân mồi, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840052760
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1163.6955
-
HS编码
39191010
产品标签
self-adhesive tape
-
产品描述
7#&Băng keo ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20 cm, làm từ các polyme từ vinyl clorua dùng để quấn mỏ cá, không nhãn hiệu, mới 100...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840052760
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
118.49154
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
1#&Thân mồi nhử cá các loại (cấu tạo bằng plastic 1SET=2PCE, không nhãn hiệu, mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840052760
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
457.84228
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
37#&Đuôi cá được làm bằng nhựa, không nhãn hiệu, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840052760
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.053
-
HS编码
35052000
产品标签
glues based on starches
-
产品描述
12#&Keo dựa trên tinh bột, là nguyên liệu phụ trợ cho thân mồi nhử cá, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840073100
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19.1422
-
HS编码
35052000
产品标签
glues based on starches
-
产品描述
12#&Keo dựa trên tinh bột, là nguyên liệu phụ trợ cho thân mồi nhử cá, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832345100
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
166.5
-
HS编码
48064000
产品标签
glassine,glazed transparent,translucent papers
-
产品描述
8#&Giấy bóng dạng cuộn thuộc sản phẩm giấy bóng trong, dùng tạo độ sáng bóng cho thân mồi, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832345100
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1301.4714
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
27#&Hộp nhựa cấu tạo làm bằng nhựa plastic dùng trong đóng gói sản phẩm, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832345100
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2848.80696
-
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
-
产品描述
28#&Hộp giấy bằng giấy không sóng, dùng để đóng gói sản phẩm, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832345100
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3451.68369
-
HS编码
95072000
产品标签
fish-hooks
-
产品描述
11#&Lưỡi câu (Lưỡi câu, không có dây cước), mới 100%, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832345100
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
228.22296
-
HS编码
73259990
产品标签
malleable cast iron,cast steel products
-
产品描述
3#&Bi thép đặc các loại dạng hình tròn dùng tạo sự cân bằng cho thân mồi nhử cá, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832345100
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
162.54686
-
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
-
产品描述
26#&Ống bằng nhựa làm bằng plastic dẻo,chưa gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần,không áp suất,không gia cố hoặc kết hợp với vậ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832345100
-
供应商
haisung leports
采购商
công ty tnhh haisung
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5624.81536
-
HS编码
78060090
产品标签
articles of lead
-
产品描述
20#&Bi chì đặc các loại dạng hình tròn, dẹp (dùng tạo sự cân bằng cho thân mồi nhử cá, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
stainless steel
668
26.53%
>
-
hardened plastic
646
25.66%
>
-
boxes
350
13.9%
>
-
folding cartons
335
13.3%
>
-
paperboard
335
13.3%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269099
646
25.66%
>
-
48192000
335
13.3%
>
-
78060090
198
7.86%
>
-
73269099
178
7.07%
>
-
39231090
124
4.92%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
6146
96.36%
>
-
indonesia
231
3.62%
>
港口统计
-
kansai int apt osa jp
1495
23.44%
>
-
kansai int apt osa
675
10.58%
>
-
ho chi minh city
231
3.62%
>
-
kansai int apt - osa
203
3.18%
>
-
qingdao
188
2.95%
>
+查阅全部
haisung leports是一家
日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,haisung leports共有6307笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从haisung leports的6307笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出haisung leports在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱