【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值86
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-11
地址: china,jiangsu provinc,26 hongfa jiayuan dongting,xishan d
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-11共计1253笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wuxi myriad corp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106935279250
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4222.2
-
HS编码
70198020
产品标签
——
-
产品描述
U600 GLASSWOOL - Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt ( qui cách 50mm x 1.2m x 20m ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
91035025779081
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
termofoil s a s
-
出口港
——
进口港
buenaventura
-
供应区
China
采购区
Colombia
-
重量
2296kg
金额
4055.96
-
HS编码
7607200000
产品标签
aluminium foil
-
产品描述
DO 245037. BUN, IMP TERMOFOIL24003, CARGA SUELTA, MERCANCIA NUEVA Y EN BUEN ESTADO.. ALUMINIUM FOIL WOVEN PRODUCTO: LAM ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106877160830
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh cách âm cách nhiệt phương nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18480
-
HS编码
76072010
产品标签
glove
-
产品描述
Nhôm lá mỏng cách nhiệt, đã bồi - ALUMINUM FOIL INSULATION MODEL NO. FV0740. ROLL SIZE: 1.54M x1000M. Dùng sản xuất tấm cách âm cách ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106877160830
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh cách âm cách nhiệt phương nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
60040
-
HS编码
76072010
产品标签
glove
-
产品描述
Nhôm lá mỏng cách nhiệt, đã bồi - ALUMINUM FOIL INSULATION MODEL NO. FV0750. ROLL SIZE: 1.54M x1000M. Dùng sản xuất tấm cách âm cách ...
展开
-
交易日期
2025/01/07
提单编号
106862636050
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty cổ phần sản xuất vật liệu cách âm cách nhiệt cát tường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13080
-
HS编码
76072010
产品标签
glove
-
产品描述
Nhôm lá mỏng cách nhiệt, đã bồi trên vật liệu dệt, giấy, và nhựa ALUMINUM FOIL- KRAFT PAPER (có chiều dày trừ phần bồi: 0.007 mm), dạ...
展开
-
交易日期
2025/01/07
提单编号
106862636050
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty cổ phần sản xuất vật liệu cách âm cách nhiệt cát tường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21484.8
-
HS编码
76072010
产品标签
glove
-
产品描述
Nhôm lá mỏng cách nhiệt đã bồi trên sợi thủy tinh / ALUMINUM FIBERGLASS FOIL INSULATION (có chiều dày trừ phần bồi: 0.007mm) dạng cuộ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841149920
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1818
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Màng nhựa PET đã được tráng phủ nhôm dùng để sản xuất vật liệu cách nhiệt . Qui cách 1.25m X 120m - METALIZED PET FACING MSK50A . Hàn...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841149920
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2160
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Màng nhựa PET đã được tráng phủ nhôm dùng để sản xuất vật liệu cách nhiệt . Qui cách 1.30m X 300M - METALIZED PET FACING MSK50A . Hàn...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841149920
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8343.72
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Màng nhựa PET đã được tráng phủ nhôm dùng để sản xuất vật liệu cách nhiệt . Qui cách 1.54m X 3000m- METALIZED PET FACING MV1207 . Hàn...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841149920
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4878.72
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Màng nhựa PET đã được tráng phủ nhôm dùng để sản xuất vật liệu cách nhiệt . Qui cách 1.54m X 4000m - METALIZED PET FACING MV0807 . Hà...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841149920
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1155
-
HS编码
76072010
产品标签
glove
-
产品描述
TẤM CÁCH NHIỆT -ALUMINIUM FOIL INSULATION- FPEV95 ( Màng nhôm lá mỏng đã bồi dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1.54m x 50m ). Hàng mới 1...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841149920
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
249
-
HS编码
76072010
产品标签
glove
-
产品描述
TẤM CÁCH NHIỆT -ALUMINIUM FOIL INSULATION- FPEV95 ( Màng nhôm lá mỏng đã bồi dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1.54m x 566m ). Hàng mới ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841149920
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16830
-
HS编码
76072010
产品标签
glove
-
产品描述
TẤM CÁCH NHIỆT -ALUMINIUM FOIL INSULATION- FPEV95 ( Màng nhôm lá mỏng đã bồi dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1.54m x 750m ). Hàng mới ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841149920
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5907.477
-
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
-
产品描述
PLASTIC COATED STEEL ROPE (Dây cáp thép bọc nhựa không cách điện , đường kính 1.5mm , size 5000m /cuộn ) . Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841149920
-
供应商
wuxi myriad corp
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tài phúc đạt
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6916
-
HS编码
76072010
产品标签
glove
-
产品描述
TẤM CÁCH NHIỆT -ALUMINIUM FOIL INSULATION- FPE90T ( Màng nhôm lá mỏng đã bồi dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1.25m x 120m ). Hàng mới ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
glove
85
52.8%
>
-
rolls
16
9.94%
>
-
aluminium adhesive tape
13
8.07%
>
-
laminado
13
8.07%
>
-
laminet web
13
8.07%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
76072010
85
52.8%
>
-
7607200000
19
11.8%
>
-
76071910
14
8.7%
>
-
73143100
12
7.45%
>
-
76072090
9
5.59%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
859
69.11%
>
-
indonesia
173
13.92%
>
-
india
60
4.83%
>
-
peru
51
4.1%
>
-
colombia
36
2.9%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
677
54.29%
>
-
shanghai cn
48
3.85%
>
-
other
45
3.61%
>
-
tianjinxingang
39
3.13%
>
-
shekou
18
1.44%
>
+查阅全部
wuxi myriad corp是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-11,wuxi myriad corp共有1253笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wuxi myriad corp的1253笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wuxi myriad corp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱