【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-14
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-14共计926笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mrf sg pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
97
41038.4
29930.6
- 2024
276
27659.52
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
306903759430
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cont spitc
进口港
kattupalli
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
42940.8
-
HS编码
40051090
产品标签
synthetic rubber
-
产品描述
Cao su tổng hợp, NATURAL RUBBER SVR 10 COMPOUND. Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/01cont 20'.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863527150
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
188496
-
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam.Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80pallet/05cont 20'.#&V...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863556810
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
188496
-
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam.Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80pallet/05cont 20'.#&V...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859283530
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
188496
-
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam.Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80pallet/05cont 20'.#&V...
展开
-
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812132930
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
191520
-
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam.Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80pallet/05cont 20'.#&V...
展开
-
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812169660
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
191520
-
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam.Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80pallet/05cont 20'.#&V...
展开
-
交易日期
2024/10/10
提单编号
306809382300
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
191520
-
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam.Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80pallet/05cont 20'.#&V...
展开
-
交易日期
2024/10/10
提单编号
306809367560
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
191520
-
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam.Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80pallet/05cont 20'.#&V...
展开
-
交易日期
2024/10/10
提单编号
306809269560
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
174384
-
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 10, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80 pallet/05cont 20'.#...
展开
-
交易日期
2024/10/09
提单编号
306806299610
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
180432
-
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 10, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80 pallet/05cont 20'.#...
展开
-
交易日期
2024/10/09
提单编号
306806306720
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
174384
-
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 10, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80 pallet/05cont 20'.#...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
306799165910
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cont spitc
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
180432
-
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 10, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80 pallet/05cont 20'.#...
展开
-
交易日期
2024/10/06
提单编号
306798215750
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cont spitc
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
163296
-
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 10, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80 pallet/05cont 20'.#...
展开
-
交易日期
2024/10/06
提单编号
306798217260
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cont spitc
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
180432
-
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 10, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80 pallet/05cont 20'.#...
展开
-
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788490100
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
mrf sg pte ltd.
-
出口港
cang cont spitc
进口港
chennai (ex madras)
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
186480
-
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
-
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam.Đóng 16 pallet/01cont 20'. Tổng 80pallet/05cont 20'.#&V...
展开
+查阅全部
采供产品
-
natural rubber
311
98.73%
>
-
bond
4
1.27%
>
-
t10
4
1.27%
>
-
import
3
0.95%
>
-
turn
3
0.95%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
40012290
172
54.6%
>
-
40012210
139
44.13%
>
-
39231090
2
0.63%
>
-
73121090
1
0.32%
>
-
73269099
1
0.32%
>
贸易区域
-
vietnam
782
84.45%
>
-
indonesia
131
14.15%
>
-
india
13
1.4%
>
港口统计
-
chennai ex madras
157
16.95%
>
-
chennai ex madras in
58
6.26%
>
-
miami, fl
51
5.51%
>
-
chennai (ex madras)
46
4.97%
>
-
kerala,india
7
0.76%
>
+查阅全部
mrf sg pte ltd.是一家
印度尼西亚采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度尼西亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-14,mrf sg pte ltd.共有926笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mrf sg pte ltd.的926笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mrf sg pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱