产品描述
BLACK PLASTIC SHEET WITH 1-SIDED ADHESIVE LAYER (SHEET CORE), SIZE 42.18X104.61MM, TO PRODUCE MOBILE PHONE ANTENNAS, MANUFACTURER: EMICORE CORPORATION, 1000 SHEETS/2 PACKAGES. SAMPLE GOODS, NO PAYMENT, 100% NEW
交易日期
2024/04/02
提单编号
775686613613
供应商
emicore corp.
采购商
công ty tnhh wits vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
STEEL INTERFERENCE SHIELD, 1000 PIECES/PACKAGE, SIZE: 20X35X1MM, USED FOR WIRELESS CHARGING OF MOBILE PHONES, BRAND: EMI, NON-PAYMENT SAMPLE, 100% NEW
交易日期
2022/05/03
提单编号
——
供应商
emicore corp.
采购商
mentech electronics vietnam joint stock co
出口港
shekou cn
进口港
nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
616.8other
金额
4196.4
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
13060000674#&LÕI CÓ TỪ TÍNH LÀM BẰNG FERIT (DẠNG NAM CHÂM ĐIỆN), KT 11*16*1.0MM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CUỘN CẢM, MỚI 100%
交易日期
2022/05/03
提单编号
——
供应商
emicore corp.
采购商
mentech electronics vietnam joint stock co
出口港
shekou cn
进口港
nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
616.8other
金额
13509.6
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
13060000675#&LÕI CÓ TỪ TÍNH LÀM BẰNG FERIT (DẠNG NAM CHÂM ĐIỆN), KT 20*13*1.0MM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CUỘN CẢM, MỚI 100%
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
emicore corp.
采购商
mentech electronics vietnam joint stock co
出口港
shekou cn
进口港
cang xanh vip vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
367other
金额
3846.7
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
13060000674#&LÕI CÓ TỪ TÍNH LÀM BẰNG FERIT (DẠNG NAM CHÂM ĐIỆN), KT 11*16*1.0MM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CUỘN CẢM, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
emicore corp.
采购商
mentech electronics vietnam joint stock co
出口港
shekou cn
进口港
cang xanh vip vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
367other
金额
6191.9
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
13060000675#&LÕI CÓ TỪ TÍNH LÀM BẰNG FERIT (DẠNG NAM CHÂM ĐIỆN), KT 20*13*1.0MM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CUỘN CẢM, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
emicore corp.
采购商
mentech electronics vietnam joint stock co
出口港
other cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
480other
金额
1100.686
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
13060000675#&LÕI CÓ TỪ TÍNH LÀM BẰNG FERIT (DẠNG NAM CHÂM ĐIỆN), KT 20*13*1.0MM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CUỘN CẢM, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
emicore corp.
采购商
mentech electronics vietnam joint stock co
出口港
other cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
480other
金额
6495
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
13060000675#&LÕI CÓ TỪ TÍNH LÀM BẰNG FERIT (DẠNG NAM CHÂM ĐIỆN), KT 20*13*1.0MM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CUỘN CẢM, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
emicore corp.
采购商
mentech electronics vietnam joint stock co
出口港
other cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
480other
金额
5913.914
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
13060000675#&LÕI CÓ TỪ TÍNH LÀM BẰNG FERIT (DẠNG NAM CHÂM ĐIỆN), KT 20*13*1.0MM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CUỘN CẢM, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
emicore corp.
采购商
mentech electronics vietnam joint stock co
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
151other
金额
4784.65
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
13060000675#&LÕI CÓ TỪ TÍNH LÀM BẰNG FERIT (DẠNG NAM CHÂM ĐIỆN), KT 20*13*1.0MM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CUỘN CẢM, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/19
提单编号
——
供应商
emicore corp.
采购商
mentech electronics vietnam joint stock co
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
96other
金额
3095.95
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
13060000675#&LÕI CÓ TỪ TÍNH LÀM BẰNG FERIT (DẠNG NAM CHÂM ĐIỆN), KT 20*13*1.0MM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CUỘN CẢM, MỚI 100% @