产品描述
DÂY BỆN BẰNG THÉP, KT : 24 X 12 X 0.20 MM,MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6042.976
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA VÔ TUYẾN (RRU).27F~68 ,MODE 2212, ĐIỆN ÁP 48V,HÃNG SX ERICSON,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.43
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
DÂY CÁP TÍN HIỆU QUANG DÀI 5M/PCE,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.043
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
ĐẦU NỐI( DÙNG ĐỂ NỐI THIẾT BỊ VỚI NGUỒN), MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3311.551
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
THIẾT BỊ KHỬ NHIỄU NGUỒN DC,ĐIỆN ÁP 240V, KÈM THEO SÁCH HƯỚNG DẪN, 3 PHÍCH CẮM, 3 Ổ CẮM, 1 TẢI 10W, 1 TẢI 1W, 1 BỘ HẤP THỤ,MODEL :ITEM 269 / 269001001 HÃNG SX :EMCO, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2417.191
HS编码
85367090
产品标签
connector
产品描述
BỘ ĐẤU NỐI SUY HAO QUANG,MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1208.595
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT ĐIỆN,ĐIỆN ÁP 220V.MODEL :NRP-Z11,HÃNG SX :ROHDE & SCHWARTZ,MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12085.953
HS编码
84715090
产品标签
process units
产品描述
MÁY XỬ LÝ TÍN HIỆU BĂNG THÔNG CƠ SỞ + NGUỒN KÈM THEO ĐIỆN ÁP 110/20V,MODEL : CT11 HÃNG SX:ERICSON . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.43
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CẦM TAY GỒM: TUỐC NƠ VÍT T20, CỜ LÊ ĐIỀU CHỈNH,TUỐC NƠ VÍT ĐẦU CUỐI,MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.086
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CÁP USB MỞ RỘNG,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
604.298
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁC TAY (TOUGH BOOK MK8) KÈM TÚI ĐỰNG TRỌNG LƯỢNG 2.3 KG,HIỆU PANASONIC , I5-3610ME 2.7GHZ.RAM 4GB, MÀN HÌNH CẢM ỨNG XGA 10.1 , MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
ace axis ltd.
采购商
ace antenna corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.043
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ PSU VÀ LISN (THIẾT BỊ KIỂM TRA CÁP),ĐIỆN ÁP 110-240V, MỚI 100% @