产品描述
VAI2#&Vải khổ lớn (Vải chính polyester khổ lớn (dệt thoi) (150-150cm) FACE: POLYESTER 100% BACK: POLYURETHANE 100%) (đã nhuộm 82.66g/m2) (NPL may quan ao lot CL-moi 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685271820
供应商
wacoal corp.
采购商
công ty tnhh việt nam wacoal
出口港
kyoto
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.72
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
VAI2#&Vải khổ lớn (Vải chính khổ lớn (dệt kim) (140-140cm) RAYON 91% POLYURETHANE 9%) (đã nhuộm 320g/m2) (NPL may quan ao lot CL-moi 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685271820
供应商
wacoal corp.
采购商
công ty tnhh việt nam wacoal
出口港
kyoto
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
232.65999
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
VAI2#&Vải khổ lớn (Vải chính powernet khổ lớn (dệt kim) (155-155cm) NYLON 67.6% POLYURETHANE 32.4%) (đã nhuộm 194.87g/m2) (NPL may quan ao lot CL-moi 100%)
产品描述
Vật tư tiêu hao dùng phụ trợ máy dập logo sản phẩm may - Glassine Paper (300pcs/set)- Giấy bóng mờ 39cm x 50,5cm 7,812 gram/tờ màu trắng trong (moi 100%) (1 set= 300 tờ)
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670423200
供应商
wacoal corp.
采购商
công ty tnhh việt nam wacoal
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21665.304
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
VAI2#&Vải khổ lớn (Vải chính powernet khổ lớn (dệt kim) (155-155cm) NYLON 67.6% POLYURETHANE 32.4%) (đã nhuộm 194.87g/m2) (NPL may quan ao lot CL-moi 100%)
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671482520
供应商
wacoal corp.
采购商
công ty tnhh việt nam wacoal
出口港
kyoto
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
244.184
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
VAI2#&Vải khổ lớn (Vải chính powernet khổ lớn (dệt kim) (155-155cm) NYLON 67.6% POLYURETHANE 32.4%) (đã nhuộm 194.87g/m2) (NPL may quan ao lot CL-moi 100%)
交易日期
2024/10/23
提单编号
779423032180
供应商
wacoal corp.
采购商
philippine wacoal corp.
出口港
akron canton
进口港
akron canton
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
17kg
金额
639.7
HS编码
62121019000
产品标签
s cl,pc,ear,plastic bra,elie
产品描述
60PCS CLEAR PLASTIC BRA RELIEF
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662461360
供应商
wacoal corp.
采购商
công ty tnhh việt nam wacoal
出口港
kyoto
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.58
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
VAI2#&Vải khổ lớn (Vải chính khổ lớn (dệt kim) (145-145cm) CELLULOSE 95% POLYURETHANE 5%) (đã nhuộm 0.034g/m2) (NPL may quan ao lot CL-moi 100%)
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662461360
供应商
wacoal corp.
采购商
công ty tnhh việt nam wacoal
出口港
kyoto
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.58
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
VAI2#&Vải khổ lớn (Vải chính khổ lớn (dệt kim) (145-145cm) CELLULOSE 95% POLYURETHANE 5%) (đã nhuộm 0.034g/m2) (NPL may quan ao lot CL-moi 100%)
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662628220
供应商
wacoal corp.
采购商
công ty tnhh việt nam wacoal
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144.15
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
产品描述
AT1#&Chỉ may (8000m/200g/cuộn) (NYLON 100%) (cone=rol) (NPL may quan ao lot CL-moi 100%)
交易日期
2024/10/17
提单编号
106654289930
供应商
wacoal corp.
采购商
công ty tnhh việt nam wacoal
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.88
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
VAI2#&Vải khổ lớn (Vải chính powernet khổ lớn (dệt kim) (185-185cm) NYLON 41.7% POLYURETHANE 37% COTTON 21.3%) (đã nhuộm 172.97g/m2) (NPL may quan ao lot CL-moi 100%)