供应商
saykia corp.
采购商
hung phat medical equipment co
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
930other
金额
3700
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
LỌC KHUẨN DÙNG CHO BỆNH HÔ HẤP KHÓ THỞ HEN PHẾ QUẢN (CODE: SK200P), DÙNG TRONG NGOẠI KHOA. DỤNG CỤ NGÀNH Y. HÀNG MỚI 100%. HSX: SAYKIA CORPORATION @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
saykia corp.
采购商
hung phat medical equipment co
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
930other
金额
14400
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
LỌC KHUẨN DÙNG CHO BỆNH HÔ HẤP KHÓ THỞ HEN PHẾ QUẢN (CODE: SK202), DÙNG TRONG NGOẠI KHOA. DỤNG CỤ NGÀNH Y. HÀNG MỚI 100%. HSX: SAYKIA CORPORATION @
产品描述
HME FILTER HARMONIZED TARIFF NUMBER HTS 9019 2000 ACCORDING TO SHIPPER THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOODEN PACKING MATERIALS SCAC CODE OSTI AMS HB L OSTITPSAV2120410
交易日期
2021/03/20
提单编号
170321txghcmy21309
供应商
saykia corp.
采购商
hung phat medical co.ltd.
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
555other
金额
9000
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
LỌC KHUẨN DÙNG CHO BỆNH HÔ HẤP KHÓ THỞ HEN PHẾ QUẢN (CODE: SK202), DÙNG TRONG NGOẠI KHOA. DỤNG CỤ NGÀNH Y. HÀNG MỚI 100%. HSX: SAYKIA CORPORATION