供应商
mpb s.r.l.
采购商
ct construction investment and trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12
金额
268.91
HS编码
85291099
产品标签
radio equipment antenna
产品描述
ĂNG TEN QUE R-2, ĐỂ ĐO TỪ TRƯỜNG DẢI TẦN 2-128MHZ. NSX: MPB SRL. MỚI 100% (1SET=2PCE) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
mpb s.r.l.
采购商
ct construction investment and trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12
金额
8465.7
HS编码
90308490
产品标签
quantity measuring instruments
产品描述
BỘ MÁY ĐO ĐIỆN TỪ TRƯỜNG, TÊN SP: SEMS- LIGHT, DÙNG ĐỂ ĐO TỪ TRƯỜNG, CÓ KÈM THIẾT BỊ GHI, DẢI TẦN SỐ ĐO TỪ 10KHZ-128MHZ. NSX: MPB SRL. MỚI 100% (1 SET=PCE) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
mpb s.r.l.
采购商
ct construction investment and trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12
金额
368.5
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ KIT SUY HAO CAL KIT, ĐỂ KIỂM TRA ĐỘNG LỰC HỌC CỦA HỆ THỐNG SEMS, ĐIỆN TRỞ 50 OHM. NSX: MPB SRL. MỚI 100% (1SET=4PCE) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
mpb s.r.l.
采购商
ct construction investment and trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12
金额
682.23
HS编码
85291099
产品标签
radio equipment antenna
产品描述
ĂNG TEN VÒNG L1P, ĐỂ ĐO TỪ TRƯỜNG DẢI TẦN 2-128MHZ. NSX: MPB SRL. MỚI 100% (1SET=2PCE) @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
mpb s.r.l.
采购商
narvaez calderon christian esteban
出口港
united states
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
2.63
金额
522.19
HS编码
8805290000
产品标签
aircraft roof cover,helium gas clamp,layer deck,flight simulator,boom rod connector