HS编码
8422900000
产品标签
parts of dish washing machines
产品描述
PARTS - DISHWASHING MACHINES; MACHINERY FOR CLEANING OR DRYING BOTTLES OR OTHER CONTAINERS; MACHINERY FOR FILLING, CLOSING, SEALING OR LABELLING BOTTLES, CANS, BOXES, BAGS OR OTHER CONTAINERS; MACHINERY FOR CAPSULING BOTTLES, JARS, TUBES AND SIMILAR CONTAINERS; OTHER PACKING OR WRAPPING MACHINERY (INCLUDING HEAT-SHRINK WRAPPING MACHINERY); MACHINERY FOR AERATING BEVERAGES
交易日期
2021/12/08
提单编号
505242000000
供应商
ossid corp.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
304.83
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ MODEL: OSSID 032-0204 , DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CỤM CO MÀNG BẰNG NHIỆT - PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI 500IM CỦA OSSID , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
ossid corp.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.25
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
THỚT HÀN CAO SU MÀU ĐEN MODEL: OSSID, DÙNG ĐỂ HÀN MÀNG PHIM Ở ĐÁY KHAY - PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI 500IM CỦA OSSID, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
ossid corp.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1898.98
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
产品描述
ỐNG HÚT CHÂN KHÔNG KHÔNG CÓ ĐƯỜNG GÂN OSSID 195-0022 DÙNG ĐỂ HÚT BỚT KHÔNG KHÍ RA KHỎI BAO BÌ SẢN PHẨM - PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI 500IM CỦA OSSID, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
ossid corp.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4176
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
产品描述
ỐNG HÚT CHÂN KHÔNG KHÔNG CÓ ĐƯỜNG GÂN MODEL: OSSID DÙNG ĐỂ HÚT BỚT KHÔNG KHÍ RA KHỎI BAO BÌ SẢN PHẨM - PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI 500IM CỦA OSSID, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
505242000000
供应商
ossid corp.
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
304.83
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ MODEL: OSSID 032-0204 , DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CỤM CO MÀNG BẰNG NHIỆT - PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI 500IM CỦA OSSID , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
——
供应商
ossid corp.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97.59
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
LINH KIỆN MÁY ĐÓNG GÓI OSSID 500IM: NHIỆT ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG DÙNG ĐỂ GIA NHIỆT CHO THANH HÀN 2 ĐẦU KHAY. MODEL: 025-000021. NHÃN HIỆU: OSSID. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
ossid corp.
采购商
whirpool colombia
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
1.51
金额
1415.18
HS编码
8422900000
产品标签
parts of dish washing machines