产品描述
VẢI DỆT THOI KHY-4656-TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU,T/PHẦN GỒM:51,6% FILAMENT POLYESTER VÀ 48,4%XƠ BÔNG, CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ BỀ MẶT,T/LƯỢNG 244,7G/M2,DẠNG CUỘN,KHỔ 1,5M.XX:HÀN QUỐC.MỚI100% @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
framework inc.
采购商
công ty tnhh thương mại boo
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.167
HS编码
54079300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU,48,5% FILAMENT POLYESTER,2,6% SỢI ĐÀN HỒI FILAMENT POLYURETHANE, 30,1% STAPLE POLYESTER VÀ 18,8% XƠ STAPLE VISCO,KHY-1756A,DẠNG CUỘN, 151,8G/M2, KHỔ 1,54M. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
framework inc.
采购商
công ty tnhh thương mại boo
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.101
HS编码
54076100
产品标签
woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTE KHÔNG DÚN, KHY-9891A,MÀU ĐỎ,KHỔ VẢI 1M52, TRỌNG LƯỢNG (108,3- 118,7) G/M2,DẠNG CUỘN, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
framework inc.
采购商
công ty tnhh thương mại boo
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.125
HS编码
54076100
产品标签
woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTE KHÔNG DÚN, KHY-9891A, MÀU ĐEN,KHỔ VẢI 1M52, TRỌNG LƯỢNG (108,3- 118,7) G/M2,DẠNG CUỘN, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
framework inc.
采购商
công ty tnhh thương mại boo
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.085
HS编码
54076100
产品标签
woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTE KHÔNG DÚN, KHY-2068A, MÀU ĐEN,KHỔ VẢI 1M52, TRỌNG LƯỢNG (108,3- 118,7) G/M2,DẠNG CUỘN, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
framework inc.
采购商
công ty tnhh thương mại boo
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
54076100
产品标签
woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP, CÓ TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT POLYESTE KHÔNG DÚN 100%,KHY-9891A, MÀU ĐEN,KHỔ VẢI 1M56,TRỌNG LƯỢNG213.9GR/M2, ĐÃ NHUỘM VÀ IN HÌNH,DÙNG ĐỂ MAY QUẦN ÁO,MỚI 100%-F.O.C @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
framework inc.
采购商
công ty tnhh thương mại boo
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
54076100
产品标签
woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP, CÓ TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT POLYESTE KHÔNG DÚN 100%,KHY-9891A, MÀU ĐỎ,KHỔ VẢI 1M56, TRỌNG LƯỢNG 213.9GR/M2, ĐÃ NHUỘM VÀ IN HÌNH,DÙNG ĐỂ MAY QUẦN ÁO,MỚI100%-F.O.C @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
framework inc.
采购商
công ty tnhh thương mại boo
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.167
HS编码
54079300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU,48,5% FILAMENT POLYESTER,2,6% SỢI ĐÀN HỒI FILAMENT POLYURETHANE, 30,1% STAPLE POLYESTER,18,8% XƠ STAPLE VISCO,KHY-1756A,DẠNG CUỘN, 151,8G/M2, KHỔ 1,54M @