产品描述
THIẾT BỊ Y TẾ: MÁY ĐO ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU (SPO2) CẦM TAY : FINGER PULSE OXIMETER, (REF. HCSM70S) HÀNG MỚI 100%, NSX: MEDLINE INDUSTRIES, INC (CHINA), CSH: MEDLINE INDUSTRIES, INC (USA)
产品描述
DỤNG CỤ CHUYÊN DÙNG ĐỂ MỖ TRONG NHÃN KHOA : DỤNG CỤ ĐẶT THỦY TINH THỂ : SINGLE USE INJECTOR SYSTEM (REF. US-2000, HÀNG MỚI 100 %, NSX : USIOL INC; USA)
交易日期
2021/07/28
提单编号
elsr6000089
供应商
senviromed inc.
采购商
t.d medical company ltd
出口港
john f kennedy apt
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
40320
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI) (MODEL: 880UV , HÀNG MỚI 100%, HỘP/1 CÁI ,NSX: USIOL INC; USA)
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
senviromed inc.
采购商
t.d pharmaceutical medical equipment co.ltd.
出口港
john f kennedy apt us
进口港
ho chi minh airport vn
产品描述
DỤNG CỤ CHUYÊN DÙNG ĐỂ MỖ TRONG NHÃN KHOA : DỤNG CỤ ĐẶT THỦY TINH THỂ : SINGLE USE INJECTOR SYSTEM (REF. US-2000, HÀNG MỚI 100 %, NSX : USIOL INC; USA)
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
senviromed inc.
采购商
t.d pharmaceutical medical equipment co.ltd.
出口港
john f kennedy apt us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67920
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI) (MODEL: 880UV, HÀNG MỚI 100%, HỘP/1 CÁI,NSX: USIOL INC; USA)
交易日期
2018/09/04
提单编号
——
供应商
senviromed inc.
采购商
cty tnhh huỳnh lạc
出口港
dallas fort worth in
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY XUNG ĐIỆN VÀ SIÊU ÂM TRỊ LIỆU: ULTRASOUND THERAPY AND ELECTROTHERAPY (MODEL: INTENSITY CX4, HÀNG MỚI 100%,NSX: SHENZHEN DONGDIXIN TECHNOLOGY CO LTD, LEGAL:ROSCOE MEDICAL INC) @