供应商
sesa ambalaj ve plastik sanayi ticaret as
采购商
tipa corp ltd.
出口港
izmir
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Germany
重量
100kg
金额
656.04
HS编码
390770000000
产品标签
mma,plastik
产品描述
PLASTİK HAMMADDE*
交易日期
2022/08/17
提单编号
22350300ex00126964
供应商
sesa ambalaj ve plastik sanayi ticaret as
采购商
tipa corp ltd.
出口港
izmir
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Germany
重量
250kg
金额
1843.87
HS编码
320619000000
产品标签
mma,plastik
产品描述
PLASTİK HAMMADDE*
交易日期
2022/08/17
提单编号
22350300ex00126964
供应商
sesa ambalaj ve plastik sanayi ticaret as
采购商
tipa corp ltd.
出口港
izmir
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Germany
重量
3025kg
金额
12138.31
HS编码
390799800019
产品标签
mma,plastik
产品描述
PLASTİK HAMMADDE!
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200014930000
供应商
cong ty tnhh mot thanh vien hoang lam son
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty tnhh mtv hoang lam son
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24119.5other
金额
255.071
HS编码
44151000
产品标签
boxes,drums,cable-drums
产品描述
PAC-01-4403P001-SIDE#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG GỖ (VÁCH THÙNG 1659X1112X859MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_599448
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200014920000
供应商
cong ty tnhh mot thanh vien hoang lam son
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty tnhh mtv hoang lam son
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31334.5other
金额
43.561
HS编码
44151000
产品标签
boxes,drums,cable-drums
产品描述
PAC-01-1502P001-END#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG GỖ (VÁCH THÙNG 646X528X38(MM)), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_598662
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200014930000
供应商
cong ty tnhh mot thanh vien hoang lam son
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty tnhh mtv hoang lam son
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24119.5other
金额
13.86
HS编码
44151000
产品标签
boxes,drums,cable-drums
产品描述
PAC-01-2401P001-SKID#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG GỖ (ĐẾ THÙNG 1019X700X91(MM)), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_599469
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200014930000
供应商
cong ty tnhh mot thanh vien hoang lam son
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty tnhh mtv hoang lam son
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24119.5other
金额
40.7
HS编码
44111400
产品标签
medium density fiberboard
产品描述
PE-PAC-01-0007P001-SKID#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG VÁN ÉP (VÁN ÉP SKID (540X480X10)MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_599313
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200014930000
供应商
cong ty tnhh mot thanh vien hoang lam son
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty tnhh mtv hoang lam son
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24119.5other
金额
483.126
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
KQ0605P001-PALLET#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG GỖ (PALLET GỖ KQ0605P001(1200X1000 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_599436
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015080000
供应商
cong ty tnhh hirota precision vn
采购商
tipa corp ltd.
出口港
kho cty hirota vn
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
84other
金额
180
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PC-BA-PIEC-2#&VÒNG ĐỆM PHẲNG CỦA MÔ TƠ ĐIỆN BẰNG THÉP (12X5X0.6 MM), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA / K9459006P002-BA-PIEC, HÀNG MỚI 100%, PO IP020661
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015080000
供应商
cong ty tnhh hirota precision vn
采购商
tipa corp ltd.
出口港
kho cty hirota vn
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
354other
金额
53.856
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M9459821P013-GD-P#&VÒNG ĐỆM CỦA MÔ TƠ ĐIỆN BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW_ORDER_599252
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015070000
供应商
cong ty co phan co khi gang thep
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty co khi gang thep
进口港
cty toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11198other
金额
5184
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
P9456743P041-BB#&NẮP MÔ TƠ ĐIỆN BẰNG GANG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW_ORDER_587305
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200014930000
供应商
cong ty tnhh mot thanh vien hoang lam son
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty tnhh mtv hoang lam son
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24119.5other
金额
119.065
HS编码
44151000
产品标签
boxes,drums,cable-drums
产品描述
PAC-01-1503P001-SIDE#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG GỖ (VÁCH THÙNG 936X598X38(MM)), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_599406
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200014920000
供应商
cong ty tnhh mot thanh vien hoang lam son
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty tnhh mtv hoang lam son
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31334.5other
金额
58.081
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
PE-PAC-01-0008P001-C-POST#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG GỖ (THANH GỖ CỦA THÙNG GỖ THÁO RỜI 320X38X38(MM)), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_598577
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200014920000
供应商
cong ty tnhh mot thanh vien hoang lam son
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty tnhh mtv hoang lam son
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31334.5other
金额
35.2
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
PAC-01-0027P001-DEGO#&ĐẾ ĐỠ MÔ TƠ (ĐẾ ĐỠ BẰNG GỖ (480X205X60)MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_598606
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200014930000
供应商
cong ty tnhh mot thanh vien hoang lam son
采购商
tipa corp ltd.
出口港
cty tnhh mtv hoang lam son
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24119.5other
金额
52.801
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
PE-PAC-01-0011P001-C-POST#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG GỖ (THANH GỖ CỦA THÙNG GỖ THÁO RỜI 380X38X38MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_599323