供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hang hai no e
出口港
shekou cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2702.409
HS编码
94069011
产品标签
thermal baffle
产品描述
US-1412-RB#&PHÒNG VỆ SINH NGUYÊN KHỐI BẰNG THÉP, LẮP RÁP ĐỒNG BỘ, DÙNG TRÊN TÀU THỦY, LOẠI 1 CỬA MÃ US-1412-RB, DÀI 1459MM, RỘNG 1330 MM, CAO 2305MM. MỚI 100% @
交易日期
2020/07/11
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hang hai no e
出口港
shekou cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2702.409
HS编码
94069011
产品标签
thermal baffle
产品描述
US-1412-LB#&PHÒNG VỆ SINH NGUYÊN KHỐI BẰNG THÉP, LẮP RÁP ĐỒNG BỘ, DÙNG TRÊN TÀU THỦY, LOẠI 1 CỬA MÃ US-1412-LB,DÀI 1459MM, RỘNG 1330 MM, CAO 2305MM. MỚI 100% @
交易日期
2020/07/11
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hang hai no e
出口港
shekou cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7740.234
HS编码
94069011
产品标签
thermal baffle
产品描述
US-0715-RC#&PHÒNG VỆ SINH NGUYÊN KHỐI BẰNG THÉP, LẮP RÁP ĐỒNG BỘ, DÙNG TRÊN TÀU THỦY, LOẠI 2 CỬA MÃ US-0715-RC,DÀI 1640MM, RỘNG 800 MM, CAO 2305MM. MỚI 100% @
交易日期
2020/07/11
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hang hai no e
出口港
shekou cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40536.139
HS编码
94069011
产品标签
thermal baffle
产品描述
US-1212-RA#&PHÒNG VỆ SINH NGUYÊN KHỐI BẰNG THÉP, LẮP RÁP ĐỒNG BỘ, DÙNG TRÊN TÀU THỦY, LOẠI 1 CỬA MÃ US-1212-RA, DÀI 1308MM, RỘNG 1308 MM, CAO 2305MM. MỚI 100% @
交易日期
2020/07/11
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hang hai no e
出口港
shekou cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40536.139
HS编码
94069011
产品标签
thermal baffle
产品描述
US-1212-LA#&PHÒNG VỆ SINH NGUYÊN KHỐI BẰNG THÉP, LẮP RÁP ĐỒNG BỘ, DÙNG TRÊN TÀU THỦY, LOẠI 1 CỬA MÃ US-1212-LA, DÀI 1308MM, RỘNG 1308 MM, CAO 2305MM. MỚI 100% @
交易日期
2020/07/11
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hang hai no e
出口港
shekou cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7740.234
HS编码
94069011
产品标签
thermal baffle
产品描述
US-0715-LC#&PHÒNG VỆ SINH NGUYÊN KHỐI BẰNG THÉP, LẮP RÁP ĐỒNG BỘ, DÙNG TRÊN TÀU THỦY, LOẠI 2 CỬA MÃ US-0715-LC,DÀI 1640MM, RỘNG 800 MM, CAO 2305MM. MỚI 100% @
交易日期
2020/05/16
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hang hai no e
出口港
shekou cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1055.27
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
PAN-MARE#&TẤM VÁCH, TRẦN CHỐNG CHÁY CẤP B-0 TIÊU CHUẨN HÀNG HẢI, KHỔ NGANG 550MM, DÀY 25MM, 2 MẶT THÉP DÀY 0.6MM, LÕI BẰNG SỢI THỦY TINH CHỐNG CHÁY ROCKWOOL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/16
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hang hai no e
出口港
shekou cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
462.003
HS编码
73083090
产品标签
steel door frame
产品描述
DOO-FIRE#&CỬA CHỐNG CHÁY CẤP B-15, KHUNG INOX, CÁNH CỬA BẰNG THÉP LÕI CÁCH NHIỆT CHỐNG CHÁY ROCKWOOL, QUY CÁCH TỔNG THỂ 740MMX1960MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/16
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hang hai no e
出口港
shekou cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1549.763
HS编码
94069090
产品标签
mobile house
产品描述
KNO-TOLT#&PHÒNG VỆ SINH NGUYÊN KHỐI (LOẠI THÁO RỜI ĐỒNG BỘ) BAO GỒM: ĐẾ, VÁCH, TRẦN, CỬA VÀ PHỤ KIỆN LẮP KHÁC. KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ SAU KHI LẮP DÀI 1860MM, RỘNG 2180MM,CAO 2275MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/23
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu p.m.i
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5935.98
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
TƯỜNG THÉP HÌNH CHỮ L DÙNG TRÊN TÀU THUYỀN DU LỊCH, KÍCH THƯỚC: DÀI 2450MM, DÀY 30MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/23
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu p.m.i
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220990.064
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
TRẦN THÉP T25D DÙNG TRÊN TÀU THUYỀN DU LỊCH, KÍCH THƯỚC: DÀY 30MM, CHIỀU RỘNG: 550MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/21
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ p.m.i
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5935.98
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
TƯỜNG THÉP HÌNH CHỮ L DÙNG TRÊN TÀU THUYỀN DU LỊCH, KÍCH THƯỚC: DÀI 2450MM, DÀY 30MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/21
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ p.m.i
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220990.07
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
TRẦN THÉP T25D DÙNG TRÊN TÀU THUYỀN DU LỊCH, KÍCH THƯỚC: DÀY 30MM, CHIỀU RỘNG: 550MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/15
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu p.m.i
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
217818.839
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
TRẦN THÉP DÙNG TRÊN TÀU THUYỀN DU LỊCH, KÍCH THƯỚC: DÀY 30MM, CHIỀU RỘNG: 550MM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/02/11
提单编号
——
供应商
cmpv ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ p.m.i
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7532.88
HS编码
73083090
产品标签
steel door frame
产品描述
CỬA THÉP DÙNG TRÊN TÀU THUYỀN DU LỊCH, KÍCH THƯỚC: 1000X2200 MM, DÀY: 40MM. HÀNG MỚI 100%. @