供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 8X10 HEAVY DUTY MESH TARP, DÙNG ĐỂ PHỦ ĐỒ ĐẠC, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 12.7 X 17.8 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 8X10 SILVER/BLACK HEAVY POLY TARP, DÙNG ĐỂ PHỦ ĐỒ ĐẠC, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 20.3 X 25.4 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.1
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 10X12 CAMOFLAGE TARP, DÙNG ĐỂ PHỦ ĐỒ ĐẠC, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 25.4 X 30.5 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 8X10 REVERSIBLE BROWN GREEN TARP, DÙNG ĐỂ PHỦ ĐỒ ĐẠC, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 20.3 X 25.4 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 5X7 BLUE POLY TARP, DÙNG ĐỂ PHỦ ĐỒ ĐẠC, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 12.7 X 17.8 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 8X10 HEAVY DUTY MESH TARP,DÙNG LÀM MẪU TIÊU BẢN PHỤC VỤ SẢN XUẤT VÀ TRƯNG BÀY, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 12.7 X 17.8 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.1
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 10X12 CAMOFLAGE TARP, DÙNG LÀM MẪU TIÊU BẢN PHỤC VỤ SẢN XUẤT VÀ TRƯNG BÀY, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 25.4 X 30.5 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 5X7 BLUE POLY TARP, DÙNG LÀM MẪU TIÊU BẢN PHỤC VỤ SẢN XUẤT VÀ TRƯNG BÀY, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 12.7 X 17.8 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 5X7 CANVAS TARP, DÙNG ĐỂ PHỦ ĐỒ ĐẠC, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 12.7 X 17.8 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 5X7 CANVAS TARP, DÙNG LÀM MẪU TIÊU BẢN PHỤC VỤ SẢN XUẤT VÀ TRƯNG BÀY, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 12.7 X 17.8 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 8X10 SILVER/BLACK HEAVY POLY TARP, DÙNG LÀM MẪU TIÊU BẢN PHỤC VỤ SẢN XUẤT VÀ TRƯNG BÀY, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 20.3 X 25.4 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/30
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.98
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM VẢI BẠT 8X10 REVERSIBLE BROWN GREEN TARP, DÙNG LÀM MẪU TIÊU BẢN PHỤC VỤ SẢN XUẤT VÀ TRƯNG BÀY, CHẤT LIỆU PE, KÍCH THƯỚC: 20.3 X 25.4 CM. NHÃN HIỆU: ERICKSON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/20
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.48
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
CỔNG HÀNG RÀO BẰNG KIM LOẠI @
交易日期
2019/10/20
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.8
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ GHẬP MẪU @
交易日期
2019/10/20
提单编号
——
供应商
nick kubiak
采购商
vpđd olympia tools international inc.
nick kubiak是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-11-24,nick kubiak共有22笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。