供应商
r.r&bill inc.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu quốc tế phẩm lập
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1554
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI, DẠNG CUỘN, ĐÃ NHUỘM.BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP. 100% POLYESTER WEAVING FABRIC, (KHỔ 60'').DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. ĐỊNH LƯỢNG 300G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2018/10/03
提单编号
——
供应商
r.r&bill inc.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu quốc tế phẩm lập
出口港
keelung chilung
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4760
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI, DẠNG CUỘN, ĐÃ NHUỘM.100% POLYESTER (KHỔ 60''). DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC,ĐỊNH LƯỢNG 300G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2018/10/03
提单编号
——
供应商
r.r&bill inc.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu quốc tế phẩm lập
出口港
keelung chilung
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI, DẠNG CUỘN, ĐÃ NHUỘM.80% POLYESTER.20% NYLON (KHỔ 60''). DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. ĐỊNH LƯỢNG 300G/M2.MỚI 100% @
交易日期
2018/10/03
提单编号
——
供应商
r.r&bill inc.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu quốc tế phẩm lập
出口港
keelung chilung
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6440
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI, DẠNG CUỘN, ĐÃ NHUỘM 95% POLYESTER, 5%CYRA (KHỔ 60'').DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. ĐỊNH LƯỢNG 300G/M2. MỚI 100% @