供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
300
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
SPECIALIZED HAND TOOLS FOR DISASSEMBLING AND CONNECTING THE PUMP (INCLUDING: SCREWS, WRENCHES, SPANNERS)
交易日期
2023/07/12
提单编号
300623rl-asim20230625a-01
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
250
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
SPECIALIZED HAND TOOLS FOR DISASSEMBLING AND CONNECTING THE PUMP (INCLUDING: SCREWS, WRENCHES, SPANNERS)
交易日期
2023/07/12
提单编号
300623rl-asim20230625a-01
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3200
HS编码
84131920
产品标签
thermo fisher scientific
产品描述
LIQUID PUMP (OIL PUMP) WITH T/ METERED, H/DYNAMIC=PNEUMATIC; ASL60, PRESSURE RESISTANT 20,000PSI, SN: 038877-002-01-2R, MODEL :APS078PV-10B252-50-2517 (ACCORDING TO DETAILED LIST) SECOND HAND
交易日期
2023/07/12
提单编号
300623rl-asim20230625a-01
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1500
HS编码
84131920
产品标签
thermo fisher scientific
产品描述
LIQUID PUMP (OIL PUMP) WITH T/ METERED, H/DYNAMIC = COMPRESSED AIR; 3/4", PRESSURE RESISTANT 100PSI, SN: GL 22320334, MODEL: PD07P-APS-PPT INCLUDES: 2 HOSES 1" X 5MTR AND QUICK COUPLER = STAINLESS STEEL, OLD HNG
交易日期
2023/07/08
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
300
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
SEALANT SEALANT - SEALMAKER SEALANT, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/07/08
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
400
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
LIQUID PUMP PIPE LEAK-PROOF ADHESIVE (LIQUID 10KG, 5 LITERS/BARREL)-VORTEX B SEALANT, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/07/08
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
200
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
LIQUID PUMP PIPE LEAK-PROOF ADHESIVE (LIQUID 10KG, 5 LITERS/CARTON)-VORTEX A SEALANT, 100% BRAND NEW
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
cty premier oil viet nam offshore b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
324
金额
50
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
PHỤ KIỆN LÀM KÍN: VÒNG ĐỆM, DOĂNG BẰNG THÉP MỎNG NHIỀU LỚP. SỬ DỤNG TRÊN GIÀN DẦU KHÍ. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
324
金额
200
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
ỐNG ÁP ĐO ÁP SUẤT CỦA MÁY MÁY ĐẨY CHẤT LỎNG KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐIỆN. SỬ DỤNG TRÊN GIÀN DẦU KHÍ. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
324
金额
150
HS编码
83079000
产品标签
flexible tubes
产品描述
ỐNG MỀM BẰNG KIM LOẠI 1/2" X 15M AIRHOSE (MWP 300PSI) CỦA MÁY ĐẨY CHẤT LỎNG. SỬ DỤNG TRÊN GIÀN DẦU KHÍ. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
324
金额
100
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT ĐỊNH VỊ CYLINDER CỦA MÁY ĐẨY CHẤT LỎNG KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐIỆN. SỬ DỤNG TRÊN GIÀN DẦU KHÍ. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
cty premier oil viet nam offshore b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
324
金额
3000
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BỘ LÀM KÍN CƠ KHÍ VORTEX A VÀ B CỦA MÁY ĐẨY CHẤT LỎNG KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐIỆN. SỬ DỤNG TRÊN GIÀN DẦU KHÍ. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
324
金额
200
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
ỐNG LÓT BẰNG KIM LOẠI CỦA MÁY MÁY CHẤT LỎNG KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐIỆN. SỬ DỤNG TRÊN GIÀN DẦU KHÍ. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
office of premier oil vietnam offshore bv in ho chi minh city
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
324
金额
150
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT CỦA MÁY ĐẨY CHẤT LỎNG KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐIỆN. SỬ DỤNG TRÊN GIÀN DẦU KHÍ. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
reservoir link
采购商
cty premier oil viet nam offshore b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
324
金额
2000
HS编码
84138220
产品标签
air pump,manual pump
产品描述
MÁY ĐẨY CHẤT LỎNG ASL60 KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN BẰNG KHÍ CÓ KHẢ NĂNG TẠO ÁP SUẤT TỚI 20.000 PSI. SỬ DỤNG TRÊN GIÀN DẦU KHÍ. MỚI 100% @