产品描述
401ZY000565#&MÁY CẮT BÌA CARTON, MODEL: CN601-2000, ĐIỆN ÁP 380V/50HZ/2.2KW, NHÀ SX: DONGGUAN CHAONUO INDUSTRIAL LIMITED CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
box pak hanoi co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6890
金额
53600
HS编码
84413010
产品标签
machines for making tins of paper-plastic-aluminium combination
产品描述
MÁY GẤP VÀ DÁN KEO TỰ ĐỘNG, MÃ CN620-1632B ,CÔNG SUẤT 20 KW, 380V/DC. NSX: CHAONUO. NĂM SX 2022. CHỨC NĂNG: GẤP VÀ DÁN CÁC TẤM BÌA ĐỂ TẠO THÀNH THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai dinh dinh viet nam - chi nhanh binh duong
出口港
shekou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15630
HS编码
84413010
产品标签
machines for making tins of paper-plastic-aluminium combination
产品描述
MÁY BỔ CHẠP, MODEL:CN321-2200X3500,CÔNG SUẤT/ĐIỆN ÁP: 50HZ/380V, DÙNG ĐỂ CẮT TẠO KHE TRÊN HỘP,NSX: CHAONUO INDUSTRIAL CO.,LTD, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/12
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
cong ty tnhh box pak viet nam
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.258
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
REMOTE ĐIỀU KHIỂN MÁY SẢN XUẤT THÙNG CARTON, NSX CHAONUO LIMITED, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/11
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
công ty tnhh box pak việt nam
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.949
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
REMOTE ĐIỀU KHIỂN MÁY SẢN XUẤT THÙNG CARTON, NSX CHAONUO LIMITED, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/21
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
công ty tnhh in bao bì yuto việt nam
出口港
shekou
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31400
HS编码
84413010
产品标签
machines for making tins of paper-plastic-aluminium combination
产品描述
TS86#&MÁY LÊN LIỆU TỰ ĐỘNG (DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT HỘP CARTON),NHÃN HIỆU : CHAONUO, MODEL: CN-2500, CÔNG SUẤT: 15KW 380V 3 PHASE 50HZ. KÍCH THƯỚC: 6000*3200*2350MM, NĂM SẢN XUẤT : 2019, MÁY MỚI 100% @
交易日期
2019/05/03
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
công ty tnhh box pak việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13500
HS编码
84411010
产品标签
trimmer,cutting machine
产品描述
MÁY CẮT XÉN CẠNH MỎNG GIẤY, CÔNG SUẤT 4KW, MODEL: CN451-3000 ĐỂ SẢN XUẤT TẤM BÌA THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/13
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
công ty tnhh box pak việt nam
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
MÁY THỔI KHÍ AIR BLOWER, MODEL NO. JTD-3.6A BỘ PHẬN CỦA MÁY DÁN THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/04
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
adhepack panama s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Panama
重量
12800kg
金额
12289
HS编码
4819100000
产品标签
corrugated cardboard boxes
产品描述
CAJAS DE CARTON CORRUGADAS
交易日期
2018/10/31
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
cong ty tnhh box pak viet nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49500
HS编码
84413010
产品标签
machines for making tins of paper-plastic-aluminium combination
产品描述
MÁY DÁN, GẤP THÙNG CARTON, MODEL: CN620-1632B. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/10/29
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
công ty tnhh box pak việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49500
HS编码
84413010
产品标签
machines for making tins of paper-plastic-aluminium combination
产品描述
MÁY DÁN, G?P THÙNG CARTON, MODEL: CN620-1632B. HÀNG M?I 100% @
交易日期
2018/10/01
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
công ty tnhh pacco
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
5785
HS编码
84413010
产品标签
machines for making tins of paper-plastic-aluminium combination
产品描述
MÁY LÀM THÙNG BAO BÌA NH?A (C?T VÀ T?O HÌNH),HI?U CHAONUO,MODEL:CN2000,CÔNG SU?T 2.2KW.(HÀNG M?I 100%). @
交易日期
2018/10/01
提单编号
——
供应商
chaonuo ltd.
采购商
công ty tnhh pacco
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
5785
HS编码
84413010
产品标签
machines for making tins of paper-plastic-aluminium combination
产品描述
MÁY LÀM THÙNG BAO BÌA NH?A (C?T VÀ T?O HÌNH),HI?U CHAONUO,MODEL:CN2000.(HÀNG M?I 100%). @