产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ XƠ STAPLE FIBER, 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/12
提单编号
122200015420757
供应商
vietnam technical textiles co
采购商
lion wings
出口港
——
进口港
jakarta java id
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9723.6other
金额
20452.305
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ XƠ STAPLE FIBER, 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/12
提单编号
122200015428657
供应商
vietnam technical textiles co
采购商
lion wings
出口港
——
进口港
jakarta java id
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9683.2other
金额
20365.445
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ XƠ STAPLE FIBER, 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014587501
供应商
vietnam technical textiles co
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
9714.3other
金额
20432.31
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014603400
供应商
vietnam technical textiles co
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
9762other
金额
20534.87
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014492026
供应商
vietnam technical textiles co
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
9704.9other
金额
20412.1
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017526533
供应商
vista tex co.ltd.
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
9659.9other
金额
20315.35
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017451380
供应商
vista tex co.ltd.
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
9764.2other
金额
20539.6
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017491096
供应商
vista tex co.ltd.
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
9644.5other
金额
20282.24
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017189225
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
9837.5other
金额
20697.19
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017126732
供应商
vista tex co.ltd.
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
19943.1other
金额
41958.54
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017106716
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
19912.7other
金额
41893.18
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017081987
供应商
vista tex co.ltd.
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
9884.7other
金额
20798.67
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017055429
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
10101.2other
金额
21251.89
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017382536
供应商
vista tex co.ltd.
采购商
lion wings
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Gambia
重量
9573.1other
金额
20128.73
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN