供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231772.2
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 800 THÙNG ĐÓNG TRONG 10 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228624.5
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 800 THÙNG ĐÓNG TRONG 10 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113094.8
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 400 THÙNG ĐÓNG TRONG 05 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107354.845
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 400 THÙNG ĐÓNG TRONG 05 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106485.405
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 400 THÙNG ĐÓNG TRONG 05 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/11
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199931.607
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 800 THÙNG ĐÓNG TRONG 10 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/03
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
143346.275
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 560 THÙNG ĐÓNG TRONG 7 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/03
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165656.984
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 640 THÙNG ĐÓNG TRONG 8 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206465.616
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 800 THÙNG ĐÓNG TRONG 10 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105432.747
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 400 THÙNG ĐÓNG TRONG 05 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167197.59
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 640 THÙNG ĐÓNG TRONG 08 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/28
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
belawan sumatra id
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
83573other
金额
118460.555
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 400 THÙNG ĐÓNG TRONG 05 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/09
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
belawan sumatra
进口港
cang tan vu hp
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
92050other
金额
131498.845
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 400 THÙNG ĐÓNG TRONG 05 CONT 20'. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/08
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
belawan sumatra
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
92.916other
金额
132371.01
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 400 THÙNG ĐÓNG TRONG 05 CONT 20'. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
inhutani v
采购商
thong quang ninh joint stock company
出口港
belawan sumatra id
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
94127other
金额
127383.54
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG, DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, GỒM 400 THÙNG ĐÓNG TRONG 05 CONT 20'. HÀNG MỚI 100% @