【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2021-05-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-05-23共计159笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ningde haihe biologytechnology co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2021
5
75500
259650
- 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
tuan viet co.ltd.
-
出口港
ningbo
进口港
tan cang vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
60720
-
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
-
产品描述
MỰC ỐNG BỎ RUỘT BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH- TÊN KHOA HỌC: OMMASTREPHES SPP, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, SIZE 1000G-3000G/PC, 20KG/BAG, NSX:T05/...
展开
-
交易日期
2021/03/19
提单编号
160321sitrnbhp810294
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
tuan viet co.ltd.
-
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
86490other
金额
51057
-
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
-
产品描述
CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC: SCOMBEROMORUS SPP, CÁ BIỂN, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, SIZE 250G UP/PC, 15KG/CARTON, NSX...
展开
-
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
tuan viet co.ltd.
-
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
57660other
金额
34038
-
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
-
产品描述
CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC: SCOMBEROMORUS SPP, CÁ BIỂN, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, SIZE 250G UP/PC, 15KG/CARTON, NSX...
展开
-
交易日期
2021/03/05
提单编号
010321sitrnbhp113072
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
tuan viet co.ltd.
-
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
57750other
金额
33550
-
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
-
产品描述
CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC: SCOMBEROMORUS SPP, CÁ BIỂN, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, SIZE 250G UP/PC, 10KG/CARTON, NSX...
展开
-
交易日期
2021/01/22
提单编号
190121sitrnbhp113040
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
tuan viet co.ltd.
-
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
57750other
金额
33550
-
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
-
产品描述
CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC: SCOMBEROMORUS SPP, CÁ BIỂN, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, SIZE 250G UP/PC, 15KG/CARTON, NSX...
展开
-
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn việt
-
出口港
ningbo
进口港
cp dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16470
-
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
-
产品描述
CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC: SCOMBEROMORUS SPP, CÁ BIỂN, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, SIZE 250G UP/PC, 15KG/CARTON, NSX...
展开
-
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn việt
-
出口港
ningbo
进口港
cp dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16470
-
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
-
产品描述
CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC: SCOMBEROMORUS SPP, CÁ BIỂN, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, SIZE 250G UP/PC, 15KG/CARTON, NSX...
展开
-
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn việt
-
出口港
ningbo
进口港
cp dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16470
-
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
-
产品描述
CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC: SCOMBEROMORUS SPP, CÁ BIỂN, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, SIZE 250G UP/PC, 15KG/CARTON, NSX...
展开
-
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn việt
-
出口港
ningbo
进口港
cp dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16470
-
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
-
产品描述
CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC: SCOMBEROMORUS SPP, CÁ BIỂN, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, SIZE 250G UP/PC, 15KG/CARTON, NSX...
展开
-
交易日期
2020/05/09
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn việt
-
出口港
ningbo
进口港
cp dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88000
-
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
-
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC : OMMASTREPHES SPP, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, NSX: T03/2020, HSD: T03/2022,SIZE: 2KG-4K...
展开
-
交易日期
2020/05/09
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn việt
-
出口港
ningbo
进口港
cp dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88000
-
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
-
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC : OMMASTREPHES SPP, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, NSX: T03/2020, HSD: T03/2022,SIZE: 2KG-4K...
展开
-
交易日期
2020/05/09
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn việt
-
出口港
ningbo
进口港
cp dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88000
-
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
-
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC : OMMASTREPHES SPP, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, NSX: T03/2020, HSD: T03/2022,SIZE: 2KG-4K...
展开
-
交易日期
2020/05/09
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn việt
-
出口港
ningbo
进口港
cp dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88000
-
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
-
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - TÊN KHOA HỌC : OMMASTREPHES SPP, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, NSX: T03/2020, HSD: T03/2022,SIZE: 2KG-4K...
展开
-
交易日期
2020/04/06
提单编号
——
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thủy sản anh minh
-
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
45360
-
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
-
产品描述
MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON (DOSIDICUS GIGAS), SIZE 2-4KG. NSX: NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD. HÀNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN AN TOÀN ...
展开
-
交易日期
2020/02/04
提单编号
590715339
-
供应商
ningde haihe biologytechnology co.ltd.
采购商
red yu enterprises co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
-
重量
26500kg
金额
85330
-
HS编码
03038919000
产品标签
frozen pomfret
-
产品描述
FROZEN POMFRET
+查阅全部
采供产品
-
frozen whole fish
20
54.05%
>
-
frozen cuttlefish
11
29.73%
>
-
frozen squid
11
29.73%
>
-
dried small shrimps
9
24.32%
>
-
whole frozen coconut skin
9
24.32%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
03035990
11
29.73%
>
-
03074310
11
29.73%
>
-
03038919
9
24.32%
>
-
03038990
2
5.41%
>
-
3038990
2
5.41%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
151
94.97%
>
-
sri lanka
6
3.77%
>
-
philippines
2
1.26%
>
港口统计
-
ningbo
143
89.94%
>
-
fuzhou
5
3.14%
>
-
xiamen
5
3.14%
>
-
xingang
2
1.26%
>
ningde haihe biologytechnology co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-23,ningde haihe biologytechnology co.ltd.共有159笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ningde haihe biologytechnology co.ltd.的159笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ningde haihe biologytechnology co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱