产品描述
PP PLASTIC SCRAP#&PHẾ LIỆU NHỰA TỪ POLYPROPYLEN (PP) ĐÃ QUA SỬ DỤNG CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG KHÁC NHAU NHƯ KHỐI, CỤC, THANH,ĐẠT CHUẨN THEO QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2019/09/22
提单编号
——
供应商
lian s
采购商
công ty tnhh sản xuất nhựa việt
出口港
hong kong hk
进口港
vnitc
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2484
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PP PLASTIC SCRAP#&PHẾ LIỆU NHỰA TỪ POLYPROPYLEN (PP) ĐÃ QUA SỬ DỤNG CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG KHÁC NHAU NHƯ KHỐI, CỤC, THANH,ĐẠT CHUẨN THEO QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2019/09/22
提单编号
——
供应商
lian s
采购商
công ty tnhh sản xuất nhựa việt
出口港
hong kong hk
进口港
vnitc
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3116.4
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PP PLASTIC SCRAP#&PHẾ LIỆU NHỰA TỪ POLYPROPYLEN (PP) ĐÃ QUA SỬ DỤNG CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG KHÁC NHAU NHƯ KHỐI, CỤC, THANH,ĐẠT CHUẨN THEO QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2018/12/18
提单编号
——
供应商
lian s
采购商
moksha imports export
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
14183.313
HS编码
39021000
产品标签
——
产品描述
PP PLASTIC REGRIND
交易日期
2018/10/13
提单编号
——
供应商
lian s
采购商
cá nhân t ch c không có mã s thu
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16
HS编码
69119000
产品标签
household articles,toilet articles of porcelain
lian s是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-09-22,lian s共有5笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。