以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-05共计2009笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fujitsu business tech asia pacific公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024143105052908.83
2025590
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/05
提单编号
106919623310
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.53
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
Nguồn máy tính để bàn 250W, Hiệu Fujitsu, mã hàng: 38060491,hàng bảo hành,mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106919623310
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
876
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
Bo mạch chủ cho máy tính để bàn Fujitsu, mã hàng:CP848152-XX, nhãn hiệu: Fujitsu, hàng bảo hành ,mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901980361
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.84
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
Pin Lithium cho máy tính xách tay. Model: FPB0363S. Nhãn hiệu: FUJITSU. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901980361
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.84
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
Pin Lithium cho máy tính xách tay. Model: FPB0363S. Nhãn hiệu: FUJITSU. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901980361
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
Máy tính xách tay truyền dữ liệu băng thông rộng hoạt động trong băng tần 2,4GHz và truy nhập vô tuyến băng tần 5GHz. Model: 5E14A3. ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825369930
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
238.56
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
Bo mạch Fujitsu dùng cho máy tính để bàn Fujitsu, Hiệu Fujitsu, mã hàng :38060530. hàng bảo hành ,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825369930
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.28
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
Bo mạch Fujitsu dùng cho máy tính để bàn Fujitsu, Hiệu Fujitsu, mã hàng : 38060530 . hàng bảo hành ,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825369930
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
515.67
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
Bo mạch Fujitsu dùng cho máy tính để bàn Fujitsu, Hiệu Fujitsu, mã hàng :CP840561-XX. hàng bảo hành ,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825369930
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.28
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
Bo mạch Fujitsu dùng cho máy tính để bàn Fujitsu, Hiệu Fujitsu, mã hàng :38060530. hàng bảo hành ,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825369930
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
477.12
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
Bo mạch Fujitsu dùng cho máy tính để bàn Fujitsu, Hiệu Fujitsu, mã hàng :38060530. hàng bảo hành ,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814115660
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
511.15
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
Bo mạch cho máy tính xách tay Fujitsu, hiệu Fujitsu, mã hàng hóa: CP843543-XX, hàng bảo hành ,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814115660
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.01
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
Nguồn 280W Fujitsu, dùng cho máy tính để bàn Fujitsu, nhãn hiệu : Fujitsu ,Mã hàng hóa: S26113-E642-V20-4, 100V-240V; 5.5A-2.5A, hàng...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750128110
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1051.2
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
Bo mạch chủ hiệu Fujitsu cho máy tính để bàn Fujitsu,P/N: CP848152-XX,hàng bảo hành không thanh toán ,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723475130
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.48
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
Dây cáp đã gắn đầu nối kết nối dữ liệu cho máy tính để bàn. hiệu Fujitsu,Mới 100%/Hãng Fujitsu,MÃ: 38060557,Dài 33cm đường kính lõi <...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723475130
供应商
fujitsu business tech asia pacific
采购商
công ty tnhh fujitsu việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.05
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
Tấm nền màn hình cho máy tính xách tay LCD 15 dùng cho màn hình Fujitsu/Hãng BOE,Mã hàng hóa: CP847021-XX, Hàng bảo hành,Mới 100% ...
展开
fujitsu business tech asia pacific是一家中国香港供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-05,fujitsu business tech asia pacific共有2009笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fujitsu business tech asia pacific的2009笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fujitsu business tech asia pacific在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。