产品描述
95069110 90191090 84798997||AQUATRAINER FOR HORSES 3 PACKAGES AQUATRAINER FOR HORSES WHIRLPOOL FOR HORSE TREADMILL FOR HORSES COMBI FLOOR SCALE
交易日期
2019/02/13
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (LM GUIDE HSR20A1SS+880LF), BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 880X20MM, CÓ 1 Ổ BI TRƯỢT ĐI KÈM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG, HIỆU KH TECH, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/13
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1280
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (LM GUIDE HSR15A2UU+700LF), BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 700X15MM, CÓ 2 Ổ BI TRƯỢT ĐI KÈM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG, HIỆU KH TECH, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/13
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (LM GUIDE HSR25A1SS+1000LF), BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 1000X25MM, CÓ 1 Ổ BI TRƯỢT ĐI KÈM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG, HIỆU KH TECH, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/13
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.8
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP BỊT LẮP CHO THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (CAP), BẰNG NHỰA, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/13
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4040
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (LM GUIDE HSR25A17SS+5470LFT), BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: RỘNG 25MM, CÓ 17 Ổ BI TRƯỢT ĐI KÈM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG, HIỆU KH TECH, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.2
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP BỊT LẮP CHO THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (CAP), BẰNG NHỰA, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1930
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (LM GUIDE HSR25A17SS+5470LFT), BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 5470X25MM, CÓ 17 Ổ BI TRƯỢT ĐI KÈM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG, HIỆU KH TECH, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
169
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (LM GUIDE HSR25A1SS+1000LF), BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 1000X25MM, CÓ 1 Ổ BI TRƯỢT ĐI KÈM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG, HIỆU KH TECH, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (LM GUIDE HSR15A2UU+700LF), BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 700X15MM, CÓ 2 Ổ BI TRƯỢT ĐI KÈM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG, HIỆU KH TECH, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
kh tech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cơ khí chính xác và chuyển giao công nghệ
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT DẪN HƯỚNG (LM GUIDE HSR20A1SS+880LF), BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 880X20MM, CÓ 1 Ổ BI TRƯỢT ĐI KÈM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG, HIỆU KH TECH, XUẤT XỨ: R.KOREA, MỚI 100% @