产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN CHO ỐNG XẢ TEKA, XOAY CHIỀU, 1 PHA,MODEL: 150371-50, ĐIỆN ÁP 240V, TẦN SUẤT 50HZ/ 9.5A, CÔNG SUẤT 1200 W, HÃNG SẢN XUẤT AMETEK. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
công ty tnhh galtronics việt nam
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
473
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ KẾT NỐI GIỮA MÁY TÍNH VÀ MODUN VÀO/RA THÔNG QUA TIÊU CHUẨN ETHERCAT, MODEL: EK1100, NHÃN HIỆU BECKOFF, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/31
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
công ty tnhh galtronics việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
234
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÁY LPKF, MỚI 100% @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
công ty tnhh emico việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4318
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
SP25(MM)#&BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN LINEAR TRANSLATOR WITH AMPLIFIER CARD (S/N: 472921) BỘ PHẬN CỦA MÁY KHẮC RÃNH LPKF 160I, DÒNG ĐIỆN 400V, 16A. MỚI 100% @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
công ty tnhh galtronics việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
212.19
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ BI, CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ TRƯỢT TRÊN RAY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
công ty tnhh galtronics việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
683.61
HS编码
85364199
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE. ĐIỆN ÁP 12V HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/23
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
cong ty tnhh at&c vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2565.6
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC QUAY MÔ TƠ CỦA ỐNG XẢ TEKA. MOTOR FOR TEKA EXHAUST UNIT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/30
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
công ty tnhh galtronics việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5299.02
HS编码
84128000
产品标签
engines,motors
产品描述
ĐỘNG CƠ MOTOR QUAY CHO MÁY HÚT BỤI, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/01/10
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
cong ty tnhh at&c vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2684.22
HS编码
84219998
产品标签
air cleaner
产品描述
BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH CỦA THIẾT BỊ LỌC KHÍ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/03
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
công ty tnhh at&c vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN ĐIỆN NĂNG SWS300-24 DC, 24V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/28
提单编号
——
供应商
ucils
采购商
cong ty tnhh at&c vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1485
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
THIẾT BỊ XOAY SẢN PHẨM TRONG HỆ THỐNG LASER LPKF MLCROLINE3D. HÀNG MỚI 100% @