产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103A, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X1245MM, CHƯA ĐƯỢC CẮT VÀ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG, KHÔNG TỰ DÍNH, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
供应商
naen
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2976
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103G, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X1245MM, CHƯA ĐƯỢC CẮT VÀ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG, KHÔNG TỰ DÍNH, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/18
提单编号
——
供应商
naen
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41040
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103A, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X1245MM, CHƯA ĐƯỢC CẮT VÀ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG, KHÔNG TỰ DÍNH, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
naen
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6200
HS编码
44111200
产品标签
fibreboard
产品描述
VÁN LÓT GL BẰNG GỖ ÉP CÔNG NGHIÊP DÙNG TRONG SẢN XUẤT BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC 2.25T*1240*1040MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
naen
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9849.6
HS编码
76071900
产品标签
al foil
产品描述
NHÔM LÁ MỎNG CHƯA ĐƯỢC BỒI, KÍCH THƯỚC 0.15T*1245*1041MM, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
TẤM NHỰA XPC, KÍCH THƯỚC 0.4T*1040*1240MM, DÙNG ĐỂ LÓT BẢN MẠCH TRỌNG SX BẢN MẠCH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
naen
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41040
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103A, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X1245MM, CHƯA ĐƯỢC CẮT VÀ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG, KHÔNG TỰ DÍNH, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
naen
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2885
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
NHÔM LÁ MỎNG ĐÃ ĐƯỢC TRÁNG HYDROPPHYLIC KÍCH THƯỚC 0.13T*500*415MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
naen
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3336
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
NHÔM LÁ MỎNG ĐÃ ĐƯỢC TRÁNG HYDROPPHYLIC KÍCH THƯỚC 0.16T*500*400MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/01
提单编号
——
供应商
naen
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1488
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103G, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X1245MM, CHƯA ĐƯỢC CẮT VÀ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG, KHÔNG TỰ DÍNH, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/01
提单编号
——
供应商
naen
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39330
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103A, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X1245MM, CHƯA ĐƯỢC CẮT VÀ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG, KHÔNG TỰ DÍNH, MỚI 100% @
产品描述
TẤM NHỰA XPC, KÍCH THƯỚC 0.4T*1040*1240MM, DÙNG ĐỂ LÓT BẢN MẠCH TRỌNG SX BẢN MẠCH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
naen
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37620
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103A, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X1245MM, CHƯA ĐƯỢC CẮT VÀ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG, KHÔNG TỰ DÍNH, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
naen
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2976
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103G, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X1245MM, CHƯA ĐƯỢC CẮT VÀ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG, KHÔNG TỰ DÍNH, MỚI 100% @