供应商
kdtms co.ltd.
采购商
công ty tnhh imarket việt nam chi nhánh hồ chí minh
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU XỐP, DÙNG LÀM KÍN CHO ỐNG NƯỚC CỦA HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 47.7 MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 54.7 MM- REACTION UNIT O-RING- ITEM: WA3951RE0820, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/29
提单编号
——
供应商
kdtms co.ltd.
采购商
công ty tnhh imarket việt nam chi nhánh hồ chí minh
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
HỘP SỐ DÙNG CHO ĐỘNG CƠ BƠM CHẤT LỎNG CỦA HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI- SAMPLE GEAR- ITEM: WA3951GE0310, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/29
提单编号
——
供应商
kdtms co.ltd.
采购商
công ty tnhh imarket việt nam chi nhánh hồ chí minh
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU XỐP, DÙNG LÀM KÍN CHO ỐNG NƯỚC CỦA HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 21.8 MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 26.6 MM- ITEM: WA3951GL0210, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/29
提单编号
——
供应商
kdtms co.ltd.
采购商
công ty tnhh imarket việt nam chi nhánh hồ chí minh
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
产品描述
ĐỘNG CƠ 1 CHIỀU, CÔNG SUẤT 25W, NHÃN HIỆU SPG CO., LTD, DÙNG CHO MÁY BƠM CHẤT LỎNG - SAMPLE MOTOR - ITEM: WA3951GE0320, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/29
提单编号
——
供应商
kdtms co.ltd.
采购商
công ty tnhh imarket việt nam chi nhánh hồ chí minh
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SILICONE OIL NGUYÊN SINH, DẠNG LỎNG, KHÔNG TAN TRONG NƯỚC, DÙNG LÀM DUNG MÔI DẪN NHIỆT- SILICON OIL- ITEM: WA3951ET0310, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/29
提单编号
——
供应商
kdtms co.ltd.
采购商
công ty tnhh imarket việt nam chi nhánh hồ chí minh