【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
united states供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计512笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是gimitec llc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
78
566
144.5
- 2024
36
433
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848130540
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
750
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Cột sắc ký HP-5 30m, 0.25mm, 0.25u, 1pk, dùng trong máy sắc ký, phòng thí nghiệm phân tích, P/N: 19091J433 . Hãng sản xuất: AGILENT. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848130540
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1230
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Cột sắc ký lỏng PRP-X100 100A 10um, 4.1 x 150mm, 1pk, dùng trong máy sắc ký, phòng thí nghiệm phân tích. P/N: 79444 . Hãng sản xuất: ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770415510
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5200
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Cột sắc ký lỏng AG11, 4X50mm, 1pk dùng trong máy sắc ký lỏng, phòng thí nghiệm phân tích, P/N: 044078 . Hãng sản xuất: THERMO. Hàng m...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770415510
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5142
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Cột sắc ký lỏng AS7, 250 X 4, 5UM, 1pk, dùng trong máy sắc ký lỏng phòng thí nghiệm phân tích, P/N: 035393 . Hãng sản xuất: THERMO. H...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770415510
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3732.48
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Cột sắc ký lỏng C18, 500mg 6ml, 30/pk, dùng trong máy sắc ký lỏng, phòng thí nghiệm phân tích, P/N: AT12255021 . Hãng sản xuất: AGILE...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770415510
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5600
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Cột sắc ký lỏng 4mm, ADRS 600, dùng trong máy sắc ký lỏng, phòng thí nghiệm phân tích, P/N: ADRS088666 . Hãng sản xuất: THERMO. Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750919220
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
unknown
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7560
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Đầu cực tím 8922550 HPLC DAD, 1PK cho máy sắc ký lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm phân tích, P/N: F555001 . Hãng sản xuất: HITACHIT....
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
106681143110
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3225
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Đế giữ mẫu, 27074, 1pk, đồng hóa mẫu, dùng trong máy sắc ký lỏng phòng thí nghiệm phân tích, P/N: COUPE27447 . Hãng sản xuất: ROBOT. ...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
106648026700
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1420
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Cột sắc lý lỏng QChRS DSPRSV SP, EN 15662 5ml, 50/pk, dùng trong máy sắc ký lỏng, phòng thí nghiệm phân tich, P/N: AT-59825156 . Hãng...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
106648026700
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1275
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
CCột sắc ký lỏng R31930B, 1g/6ml, 50pk, dùng trong máy sắc ký lỏng, phòng thí nghiệm phân tích, P/N: SPECR31930B06S . Hãng sản xuất: ...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
106648026700
-
供应商
gimitec llc
采购商
công ty tnhh gimitec
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2080
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Cột sắc ký lỏng AG11, 4X50mm, 1pk dùng trong máy sắc ký lỏng, phòng thí nghiệm phân tích, P/N: 044078 . Hãng sản xuất: THERMO. Hàng m...
展开
-
交易日期
2024/08/23
提单编号
4785080845
-
供应商
gimitec llc
采购商
gimitec co.ltd.
-
出口港
——
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
5200
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Liquid chromatography column PRP-X100 100 5um, 4.6 x 150mm, 1pk used in liquid chromatography machines, analytical laboratories, P/N:...
展开
-
交易日期
2024/08/23
提单编号
4785080845
-
供应商
gimitec llc
采购商
gimitec co.ltd.
-
出口港
——
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
2000
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Chromatographic column PRP-X100 100A, GRD, 3pk, used in liquid chromatography, analytical laboratory, P/N: HA-79383. Manufacturer: HA...
展开
-
交易日期
2024/08/06
提单编号
7126 5996 1968
-
供应商
gimitec llc
采购商
gimitec co.ltd.
-
出口港
——
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
4592
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
HPLC 1pk solvent flow regulator, used in liquid chromatography, analytical laboratory, P/N: 8906502. Manufacturer: HITACHI. 100% new....
展开
-
交易日期
2024/07/26
提单编号
8607956976
-
供应商
gimitec llc
采购商
cong ty tnhh gimitec
-
出口港
——
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
6256
-
HS编码
90279000
产品标签
——
-
产品描述
Chromatography column flow stopper 1pk, HPLC, used in liquid chromatography, analytical laboratory, P/N: AT-G131260071 . Manufacturer...
展开
+查阅全部
采供产品
-
admeasuring apparatus
98
53.26%
>
-
sensor
98
53.26%
>
HS编码统计
-
90279099
98
53.26%
>
-
90279000
86
46.74%
>
港口统计
-
other
198
38.67%
>
-
other us
84
16.41%
>
-
baltimore md us
47
9.18%
>
-
other cn
8
1.56%
>
-
unknown
3
0.59%
>
+查阅全部
gimitec llc是一家
日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,gimitec llc共有512笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从gimitec llc的512笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出gimitec llc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱