供应商
osung st
采购商
seoyon e hwa interior systems georgia inc
出口港
busan
进口港
savannah ga
供应区
Other
采购区
United States
重量
9817.2kg
金额
——
HS编码
产品标签
humid chamber,constant temp
产品描述
CONSTANT TEMP. HUMID CHAMBER ETC
交易日期
2024/05/25
提单编号
oneysele50815600
供应商
osung st
采购商
seoyon e hwa interior systems georgia inc
出口港
busan
进口港
savannah ga
供应区
Other
采购区
United States
重量
6544.8kg
金额
——
HS编码
产品标签
humid chamber,constant temp
产品描述
CONSTANT TEMP. HUMID CHAMBER ETC
交易日期
2024/05/25
提单编号
oneysele50815600
供应商
osung st
采购商
seoyon e hwa interior systems georgia inc
出口港
busan
进口港
savannah ga
供应区
Other
采购区
United States
重量
16362kg
金额
——
HS编码
产品标签
humid chamber,constant temp
产品描述
CONSTANT TEMP. HUMID CHAMBER ETC
交易日期
2023/04/21
提单编号
150423sjff2304008
供应商
osung st
采购商
woo lee system vina limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1900
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
AIR COMPRESSOR FOR TEMPERATURE AND HUMIDITY CONTROL EQUIPMENT, TYPE: 4GE-30Y-40P, 380-480V, 3 PHASE, CAPACITY 30HP, MANUFACTURER BITZER, YEAR 2023. 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
woo lee system vina limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
262
金额
1900
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, TYPE: 4GE-30Y-40P, 380-480V, 3 PHA, CÔNG SUẤT 30HP, HÃNG SX BITZER, NĂM SX 2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/03
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
woo lee system vina limited company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
316other
金额
5930
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
MÁY ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIA NHIỆT, MODEL: OST-THB04-C07, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA ĐỘ BIẾN DẠNG CỦA SẢN PHẨM, HÃNG SX: OSUNG ST CO.,LTD, NĂM SX: 2022, THÔNG SỐ ĐIỆN: 220V/4KW, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
công ty tnhh woo lee systems vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT THÔNG GIÓ DÙNG CHO HỆ THỐNG TỦ ĐIỆN MÁY SẤY, ĐIỆN ÁP 220V, 36W, MODEL OST-GR100, NSX :OSUNG, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100 @
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
hyosung financial systems vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46943.2
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
MM1#&BUỒNG KIỂM TRA CHỈ SỐ HIỆU SUẤT CỦA CÁC THÀNH PHẦN VÀ VẬT LIỆU DƯỚI SỰ THAY ĐỔI THEO CHU KỲ CỦA NHIỆT ĐỘ/ĐỘ ẨM),MODEL:OST-THB04-R10,CS:45KW,ĐIỆN ÁP380V,NSX:OSUNG ST CO.,LTD, MỚI100%(NGUYÊN CHIẾC) @
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
hyosung financial systems vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16375.5
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
MM1#&BUỒNG KIỂM TRA CHỈ SỐ HIỆU SUẤT CỦA CÁC THÀNH PHẦN VÀ VẬT LIỆU DƯỚI SỰ THAY ĐỔI THEO CHU KỲ CỦA NHIỆT ĐỘ/ĐỘ ẨM),MODEL:OST-THB04-C09,CS:19KW,ĐIỆN ÁP 380V,NSX:OSUNG ST CO.,LTD,MỚI100%(NGUYÊN CHIẾC) @
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
hyosung financial systems vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22445.4
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
MM1#&BUỒNG KIỂM TRA CHỈ SỐ HIỆU SUẤT CỦA CÁC THÀNH PHẦN VÀ VẬT LIỆU DƯỚI SỰ THAY ĐỔI THEO CHU KỲ CỦA NHIỆT ĐỘ/ĐỘ ẨM),MODEL:OST-THB04-C09,CS:16KW,ĐIỆNÁP 380V,NSX:OSUNG ST CO.,LTD,MỚI 100%(NGUYÊN CHIẾC) @
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
hyosung financial systems vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28821
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
MM1#&BUỒNG KIỂM TRA SỰ BIẾN ĐỔI VẬT LÝ CỦA CÁC VẬT LIỆU/SẢN PHẨM Ở TRẠNG THÁI THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT NÓNG-LẠNH, MODEL:OST-TST06-E02,CS:40KW,ĐIỆN ÁP 380V, NSX:OSUNG ST CO.,LTD, MỚI 100%(NGUYÊN CHIẾC) @
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
hyosung financial systems vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260699
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
MM1#&BUỒNG KIỂM TRA CHỈ SỐ HIỆU SUẤT CỦA CÁC THÀNH PHẦN VÀ VẬT LIỆU DƯỚI SỰ THAY ĐỔI THEO CHU KỲ CỦA NHIỆT ĐỘ/ĐỘ ẨM), MODEL:OST-THB04-R12, CS:142KW,ĐIỆNÁP380V,NSX:OSUNG ST CO.,LTD, MỚI 100%(THÁO RỜI) @
交易日期
2021/01/11
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
seoyon e hwa summit automotive anantapur pvt ltd.
出口港
——
进口港
bangalore
供应区
South Korea
采购区
India
重量
——
金额
120
HS编码
87089900
产品标签
air cylinder assy
产品描述
AIR CYLINDER ASSY
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
công ty cổ phần crucialtec vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10061.838
HS编码
85143090
产品标签
plastic,drying machine
产品描述
MÁY SẤY ĐIỆN CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT BẢN MẠCH PCB|(CLEAN OVEN), MODEL:OST-OVN11-CL01, KÍCH THƯỚC: 1445*910*1875 MM, HÃNG SẢN XUẤT: OSUNG ST, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/23
提单编号
——
供应商
osung st
采购商
công ty tnhh user interface technologies việt nam
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
131.97
HS编码
85012019
产品标签
motor,electromotor
产品描述
MOTOR DÙNG ĐỂ LẮP VÀO QUẠT TẢN NHIỆT HÃNG WOOJIN, KÝ HIỆU: IH9S90-2-A3, CÔNG SUẤT: 220V/90W, 1 CHIỀU, 1 PHA, HÀNG MỚI 100% @