产品描述
NON-WOVEN FABRIC FOR MASK PRODUCTION, 100% SPUNBOND, IN ROLLS, (SIZE: 250MM/1000M/ROLL, 30 ROLLS/1 COLOR, 4 COLORS: BEIGE, GRAY, DARK BLUE, DARK PURPLE, TOTAL 120 ROLLS) , WEIGHT < 25G/M2, 100% NEW
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
amoreve inc.
采购商
dk bio cosmetics co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2355
金额
3525
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
VẢI KHÔNG DỆT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MẶT NẠ, 100% SPUNBOND, DẠNG CUỘN, (KÍCH THƯỚC: 250MM/1000M/CUỘN, 30 CUỘN/1 MÀU, 4 MÀU: BEIGE, GRAY, DARK BLUE, DARK PURPLE, TỔNG 120 CUỘN), ĐỊNH LƯỢNG < 25G/M2,MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
amoreve inc.
采购商
dk bio cosmetics co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
940other
金额
1775
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
CHẤT BẢO QUẢN TỰ NHIÊN (NATURAL PRESERVATIVES); NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ LÀM MẶT NẠ DƯỠNG DA BẰNG THẠCH DỪA, ĐÓNG GÓI TRONG 2 CAN 150 LÍT + 1 CAN 200 LÍT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
amoreve inc.
采购商
dk bio cosmetics co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
940other
金额
1420
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
CHẤT DƯỠNG ESSSENCE BULK, DẠNG NGUYÊN LIỆU BÁN THÀNH PHẨM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẶT NẠ DỪA, ĐÓNG GÓI TRONG CAN 200 LÍT, XUẤT XỨ HÀN QUỐC @
交易日期
2021/11/05
提单编号
——
供应商
amoreve inc.
采购商
dk bio cosmetics co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
812.5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
CHẤT DƯỠNG ESSSENCE BULK, DẠNG NGUYÊN LIỆU BÁN THÀNH PHẨM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẶT NẠ DỪA, ĐÓNG GÓI TRONG CAN 150 LÍT, XUẤT XỨ HÀN QUỐC @
交易日期
2021/11/05
提单编号
241021mtmfsg21100014
供应商
amoreve inc.
采购商
công ty tnhh mỹ phẩm dk bio
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
523.2other
金额
812.5
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
CHẤT BẢO QUẢN TỰ NHIÊN (NATURAL PRESERVATIVES BNP); NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ LÀM MẶT NẠ DƯỠNG DA BẰNG THẠCH DỪA, ĐÓNG GÓI TRONG CAN 150 LÍT. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/05
提单编号
241021mtmfsg21100014
供应商
amoreve inc.
采购商
dk bio co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
523.2other
金额
812.5
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
CHẤT BẢO QUẢN TỰ NHIÊN (NATURAL PRESERVATIVES BNP); NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ LÀM MẶT NẠ DƯỠNG DA BẰNG THẠCH DỪA, ĐÓNG GÓI TRONG CAN 150 LÍT. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/29
提单编号
——
供应商
amoreve inc.
采购商
mioskin cosmetic joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33880
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
XỊT KHOÁNG DƯỠNG DA HIỆU- MIOSKIN PLUS STEM CELL FROZEN MIST, DUNG TÍCH 50ML.CÔNG DỤNG: DƯỠNG ẨM, GIẢM DẦN CÁC NẾP NHĂN TRÊN DA, DƯỠNG TRẮNG VÀ LÀM MỊN DA. NSX: COS- FACE CO.,LTD, MỚI 100%. @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
amoreve inc.
采购商
dk bio cosmetics co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
465
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
CHẤT DƯỠNG ESSSENCE BULK, DẠNG NGUYÊN LIỆU BÁN THÀNH PHẨM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẶT NẠ DỪA, ĐÓNG GÓI TRONG CAN 150 LÍT, XUẤT XỨ HÀN QUỐC @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
amoreve inc.
采购商
dk bio cosmetics co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1462.5
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
CHẤT BẢO QUẢN TỰ NHIÊN (NATURAL PRESERVATIVES BNP 235V); NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ LÀM MẶT NẠ DƯỠNG DA BẰNG THẠCH DỪA, ĐÓNG GÓI TRONG CAN 150 LÍT. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/05
提单编号
——
供应商
amoreve inc.
采购商
mioskin cosmetic joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10128.8
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
XỊT KHOÁNG DƯỠNG DA HIỆU- MIOSKIN PLUS STEM CELL FROZEN MIST, DUNG TÍCH 50ML.CÔNG DỤNG: DƯỠNG ẨM, GIẢM DẦN CÁC NẾP NHĂN TRÊN DA, DƯỠNG TRẮNG VÀ LÀM MỊN DA. NSX: COS- FACE CO.,LTD, MỚI 100%. @