【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-02
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-02共计215笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cangzhou mingyang machinery co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
81
2905.7
92668.52
- 2024
35
6700.5
11937.5
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770999420
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình dương xanh
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3500
-
HS编码
84439100
产品标签
printing press,oil cylinder,stainless steel
-
产品描述
Con lăn mực MY-618, phụ kiện của máy sản xuất thùng giấy carton, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770999420
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình dương xanh
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
280
-
HS编码
84439930
产品标签
photocopier
-
产品描述
Bánh xe cao su dẫn giấy MY-618, phụ kiện của máy sản xuất thùng giấy carton, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770999420
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình dương xanh
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
850
-
HS编码
84439930
产品标签
photocopier
-
产品描述
Con lăn cao su dẫn giấy MY-618, phụ kiện của máy sản xuất thùng giấy carton, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770999420
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình dương xanh
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
900
-
HS编码
84439930
产品标签
photocopier
-
产品描述
Con lăn cao su dẫn giấy ZYKM-B1632, phụ kiện của máy sản xuất thùng giấy carton, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
representaciones garfra s.a.
-
出口港
——
进口港
ensenada
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
675kilogram
金额
3359.4
-
HS编码
40151999
产品标签
chemical resistant rubber gloves,microbial resistant rubber gloves@,rubber gloves
-
产品描述
GUANTES DE NITRILO DESECHABLES
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
representaciones garfra s.a.
-
出口港
——
进口港
ensenada
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
250kilogram
金额
1131.61
-
HS编码
40151999
产品标签
chemical resistant rubber gloves,microbial resistant rubber gloves@,rubber gloves
-
产品描述
GUANTES DE NITRILO DESECHABLES
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
representaciones garfra s.a.
-
出口港
——
进口港
ensenada
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
787.5kilogram
金额
5039.12
-
HS编码
40151999
产品标签
chemical resistant rubber gloves,microbial resistant rubber gloves@,rubber gloves
-
产品描述
GUANTES DE NITRILO DESECHABLES
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
representaciones garfra s.a.
-
出口港
——
进口港
ensenada
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
1520kilogram
金额
8510.51
-
HS编码
40151999
产品标签
chemical resistant rubber gloves,microbial resistant rubber gloves@,rubber gloves
-
产品描述
GUANTES DE NITRILO DESECHABLES
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
representaciones garfra s.a.
-
出口港
——
进口港
ensenada
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
900kilogram
金额
5092.17
-
HS编码
40151999
产品标签
chemical resistant rubber gloves,microbial resistant rubber gloves@,rubber gloves
-
产品描述
GUANTES DE NITRILO DESECHABLES
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
representaciones garfra s.a.
-
出口港
——
进口港
ensenada
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
875kilogram
金额
5599.01
-
HS编码
40151999
产品标签
chemical resistant rubber gloves,microbial resistant rubber gloves@,rubber gloves
-
产品描述
GUANTES DE NITRILO DESECHABLES
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
representaciones garfra s.a.
-
出口港
——
进口港
ensenada
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
450kilogram
金额
2263.17
-
HS编码
40151999
产品标签
chemical resistant rubber gloves,microbial resistant rubber gloves@,rubber gloves
-
产品描述
GUANTES DE NITRILO DESECHABLES
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106695954260
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh bao bì quý hoa
-
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
193.6
-
HS编码
84439990
产品标签
printers
-
产品描述
Con lăn lằn giấy, dùng trong sản xuất thùng carton, chất liệu thép, bộ phận của máy cắt giấy, 1 set = 1 pce, Hãng sx: CANGZHOU MINGYA...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106695954260
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh bao bì quý hoa
-
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4750
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Con lăn sấy dưới, dùng trong sản xuất thùng carton, chất liệu thép, kích thước 128*1875mm, 1 set = 1 pce, Hãng sx: CANGZHOU MINGYANG ...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106695954260
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh bao bì quý hoa
-
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4750
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Con lăn sấy trên, dùng trong sản xuất thùng carton, chất liệu thép, kích thước 128*1875mm, 1 set = 1 pce, Hãng sx: CANGZHOU MINGYANG ...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106695954260
-
供应商
cangzhou mingyang machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh bao bì quý hoa
-
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
360
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao đồng, dùng trong máy tạo sóng, sử dụng ngăn giấy kẹt vào con lăn tạo sóng, Hãng sx: CANGZHOU MINGYANG MACHINERY CO.,LTD .Hàng mới...
展开
+查阅全部
采供产品
-
printer
17
15.89%
>
-
blade
16
14.95%
>
-
cutter blade
16
14.95%
>
-
wood carving
16
14.95%
>
-
automatic printer
13
12.15%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
82089099
16
14.95%
>
-
84439199
13
12.15%
>
-
84419001
8
7.48%
>
-
84411010
7
6.54%
>
-
84431600
5
4.67%
>
+查阅全部
贸易区域
-
mexico
107
49.77%
>
-
vietnam
88
40.93%
>
-
india
8
3.72%
>
-
colombia
4
1.86%
>
-
russia
3
1.4%
>
+查阅全部
港口统计
-
tianjinxingang cn
26
12.09%
>
-
tianjinxingang
25
11.63%
>
-
ningbo
5
2.33%
>
-
pingxiang
3
1.4%
>
-
other cn
2
0.93%
>
+查阅全部
cangzhou mingyang machinery co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-02,cangzhou mingyang machinery co.ltd.共有215笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cangzhou mingyang machinery co.ltd.的215笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cangzhou mingyang machinery co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱