HS编码
产品标签
arts,used car,used car parts,vin,laxo,huafeng,car
产品描述
USED CAR AND PARTSUSED CAR PARTSCAR NO.4271902VIN NO.124377L126712@ FAX 0422-02-3915@@ LAXOCEAN@ qHiUFA0FDExNaGaUGSkAd.6ChOwM@@@ LAXOCEAN@HUAFENGUSA.COM
交易日期
2020/11/01
提单编号
——
供应商
masato yamamoto
采购商
công ty tnhh taiyo brush việt nam
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
990.793
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN ÉP BẰNG GỖ, DÙNG ĐỂ ÉP CHỤP NHỰA ĐẾ GIẤY DÍNH VÀO NHAU, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/01
提单编号
——
供应商
masato yamamoto
采购商
công ty tnhh taiyo brush việt nam
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
886.995
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN CẮT BẰNG GỖ, DÙNG ĐỂ CẮT TỪNG BÀN CHẢI RIÊNG BIỆT SAU ÉP, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2020/06/16
提单编号
——
供应商
masato yamamoto
采购商
công ty tnhh taiyo brush việt nam
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1152.039
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
KHUÔN CẮT DÙNG CHO MÁY CẮT. KÍCH THƯỚC: 252X362CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/16
提单编号
——
供应商
masato yamamoto
采购商
công ty tnhh taiyo brush việt nam
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1179.468
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
KHUÔN ÉP DÙNG CHO MÁY ÉP. KÍCH THƯỚC: 252 X 362 CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/04
提单编号
——
供应商
masato yamamoto
采购商
công ty tnhh taiyo brush việt nam
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196.191
HS编码
39201019
产品标签
pe,polyme etylen
产品描述
TẤM NHỰA PP- DÙNG CHO MÁY CẮT ĐỤC LỖ ĐỂ SẢN XUẤT BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/21
提单编号
——
供应商
masato yamamoto
采购商
công ty tnhh taiyo brush việt nam
出口港
unknown
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
371.774
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN DÙNG CHO MÁY ÉP @
交易日期
2018/12/21
提单编号
——
供应商
masato yamamoto
采购商
công ty tnhh taiyo brush việt nam