产品描述
(78704) IMPACT P S/N-145786-12 ( PARTS OF MARKING MACHINE)
交易日期
2019/10/09
提单编号
——
供应商
gravotech k.k
采购商
cong ty co phan ky thuat temas
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84798110
产品标签
electric wire coil-widers
产品描述
BỘ MÁY KHẮC M20 PEN 82795 BAO GỒM CÁC PHỤ KIỆN ĐÃ ĐƯỢC LẮP RÁP, SỬ DỤNG ĐỂ KHẮC MODEL SẢN PHẨM KIM LOẠI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V. NHÀ SẢN XUẤT GRAVOGRAPH. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
gravotech k.k
采购商
cong ty co phan ky thuat temas
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM KHẮC LÔ GÔ CÔNG TY BẰNG SẮT, KÍCH THƯỚC 150 X100X20MM, NHÀ CUNG CẤP GRAVOTECH K.K, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/12/14
提单编号
——
供应商
gravotech k.k
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật temas
出口港
nishinomiya
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2251.79
HS编码
84798110
产品标签
electric wire coil-widers
产品描述
BỘ MÁY KHẮC M20 PEN 53069 S/N: 136022-15 BAO GỒM CÁC PHỤ KIỆN ĐÃ ĐƯỢC LẮP RÁP, SỬ DỤNG ĐỂ KHẮC MODEL SẢN PHẨM KIM LOẠI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V. NHÀ SẢN XUẤT GRAVOGRAPH. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/14
提单编号
——
供应商
gravotech k.k
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật temas
出口港
nishinomiya
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9486.29
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LASER C20 79431 S/N: 134832-11 KHẮC BẰNG TIA LASER SỬ DỤNG ĐỂ KHẮC CÁC BIỂU TƯỢNG, KÝ TỰ, LOGO LÊN CÁC SẢN PHẨM, CHI TIẾT MÁY TRONG CÔNG NGHIỆP, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V. NHÀ SẢN XUẤT TECHNIFOR. @