以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-12-17共计35笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pham van nguyen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319.012
HS编码
39051990
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ HẠT NHỰA EMA ETYLENVINYL AXETAT) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.451
HS编码
32041900
产品标签
sulfur dyes
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ BỘT MẦU ĐƯỢC LẪN KHI TRỘN VỚI HẠT NHỰA NGUYÊN SINH) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7117.83
HS编码
39153090
产品标签
pvc
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ POLY VINYL CLORUA ĐÃ HÓA DẺO) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1411.729
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH ABS DẠNG HẠT (CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG PHẾ LIỆU HÀNG GIA CÔNG ) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1411.729
HS编码
39152090
产品标签
plastic chips
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ NHỰA NGUYÊN SINH ABS DẠNG HẠT) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.424
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ HẠT NHỰA PA) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1648.614
HS编码
39021090
产品标签
polypropylene
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ HẠT NHỰA PP ) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1648.614
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ HẠT NHỰA PP ) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319.012
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ HẠT NHỰA EMA ETYLENVINYL AXETAT) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319.012
HS编码
39051990
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
HẠT NHỰA EMA ETYLENVINYL AXETAT (CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG PHẾ LIỆU HÀNG GIA CÔNG ) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.451
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
BỘT MẦU (CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG PHẾ LIỆU HÀNG GIA CÔNG ) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7117.83
HS编码
39042220
产品标签
pvc,polyvinyl chloride
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ POLY VINYL CLORUA ĐÃ HÓA DẺO) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4471.407
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
BỘT NHỰA PVC ROTO (CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG PHẾ LIỆU HÀNG GIA CÔNG ) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1648.614
HS编码
39021090
产品标签
polypropylene
产品描述
HẠT NHỰA PP (CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG PHẾ LIỆU HÀNG GIA CÔNG ) @
交易日期
2018/12/17
提单编号
——
供应商
pham van nguyen
采购商
công ty tnhh dream plastics
出口港
cty tnhh dream plastic
进口港
unknown
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.451
HS编码
32041900
产品标签
sulfur dyes
产品描述
PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NẰM TRONG 3% ĐỊNH MỨC TIÊU HAO (TỪ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU SẢN XUẤT LÀ BỘT MẦU ĐƯỢC LẪN KHI TRỘN VỚI HẠT NHỰA NGUYÊN SINH) @
pham van nguyen是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-12-17,pham van nguyen共有35笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pham van nguyen的35笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pham van nguyen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。