HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI CỦA IPHONE X 8PLUS, CÓ IN TÊN ĐỘI GAME UZI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/17
提单编号
——
供应商
chen nuo
采购商
——
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN NHỰA CÓ IN TÊN ĐỘI GAME UZI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/17
提单编号
——
供应商
chen nuo
采购商
——
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
62105090
产品标签
jacket
产品描述
ÁO THUN TAY NGẮN CÓ IN TÊN ĐỘI GAME UZI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/17
提单编号
——
供应商
chen nuo
采购商
——
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
40161090
产品标签
articles of vulcanized cellular rubber
产品描述
MIẾNG LÓT CHUỘT CÓ IN TÊN ĐỘI GAME UZI, KÍCH THƯỚC 24X20CM/MIẾNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/17
提单编号
——
供应商
chen nuo
采购商
——
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
83062990
产品标签
statuettes,ornaments of base metal
产品描述
HUY HIỆU BẰNG KIM LOẠI CÓ IN TÊN ĐỘI GAME UZI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/17
提单编号
——
供应商
chen nuo
采购商
——
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
83062990
产品标签
statuettes,ornaments of base metal
产品描述
CÚP KIM LOẠI CÓ IN TÊN ĐỘI GAME UZI, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/04/17
提单编号
——
供应商
chen nuo
采购商
——
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
NÓN VẢI CÓ IN TÊN ĐỘI GAME UZI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/28
提单编号
——
供应商
chen nuo
采购商
——
出口港
capital internationa
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
62059010
产品标签
men's shirts,boys' shirts
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN GỬ SAU CHUYẾN BAY CỦA Đ/C CHEN NUO- TÙY VIÊN ĐẠI SỨ QUÁN TRUNG QUỐC TẠI HÀ NỘI ,CMT NGOẠI GIÁO SỐ DE0039984 GỒM: QUẦN ÁO, GIẦY DÉP , GA TRẢI GIƯỜNG, ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN. @