供应商
nakamoto
采购商
vietnam garment manufacturing trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15570
金额
450
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
ROBOT CÔNG NGHIỆP TRONG NHÀ XƯỞNG/ EJECTOR(NACHI SH166-01-AW10), ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SX 2013. @
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
vietnam garment manufacturing trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15570
金额
200
HS编码
84321000
产品标签
ploughs
产品描述
MÁY CÀY/TRACTOR (KUBOTA/KT27), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.NĂM SX 2013 @
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
vietnam garment manufacturing trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15570
金额
250
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
ROBOT CÔNG NGHIỆP TRONG NHÀ XƯỞNG/ EJECTOR (FANUC/ R-2000/165F), ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SX 2013. @
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
vietnam garment manufacturing trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15570
金额
400
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
ROBOT CÔNG NGHIỆP TRONG NHÀ XƯỞNG/ EJECTOR(FANUC/ M-6IB), ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SX 2013. @
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
vietnam garment manufacturing trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15570
金额
300
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
ROBOT CÔNG NGHIỆP TRONG NHÀ XƯỞNG/ EJECTOR FANUC/ LR MATE200I), ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SX 2013. @
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
vietnam garment manufacturing trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15570
金额
900
HS编码
84571090
产品标签
machining centres
产品描述
TRUNG TÂM GIA CÔNG/TYPE MACHINING CENTER - KIRA/HPC-30VB,ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SX 2015. @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
yamaken apparel vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.168
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI DỆT 75% NYLON , 25% PU , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
an phu khang import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19090
金额
219.23
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ 1 PHA DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 0.5-0.75 KW); SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
an phu khang import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19090
金额
3653.86
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY UỐN KIM LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN TOYO ; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
an phu khang import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19090
金额
182.69
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
CABIN XE NÂNG, PHỤ TÙNG XE NÂNG, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
an phu khang import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19090
金额
2192.32
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
MÁY ĐÚC PHUN NHỰA TẠO HÌNH TRỤC ĐỨNG TOSHIBA; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
an phu khang import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19090
金额
328.84
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG BÌNH KHÍ) IWATA, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
an phu khang import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
331.077
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG BÌNH KHÍ) IWATA, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
an phu khang import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3678.633
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY UỐN KIM LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN TOYO ; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
nakamoto
采购商
an phu khang import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183.932
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
CABIN XE NÂNG, PHỤ TÙNG XE NÂNG, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @