产品描述
DO: M03230139477, DECLARACION 1 DE 1, FACTURA(S) PBE22U334, //FACTURA: PBE22U334, FECHA:21-12-2022. NOS ACOGEMOS AL DECR
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
buenoelectric
采购商
asimel ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
22.69kg
金额
2680
HS编码
8456200000
产品标签
machine-tools
产品描述
OPERATED BY ULTRASONIC PROCESSES
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
buenoelectric
采购商
công ty tnhh rohde schwarz việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI THỜI GIAN IRIG-TO NTP CONVERTER B002, DÙNG CHO MÁY CHUYỂN MẠCH THOẠI VCS CỦA HỆ THỐNG MÁY ĐO SÓNG DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. BUENO ELECTRIC SX.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/22
提单编号
——
供应商
buenoelectric
采购商
автономная организация образования назарбаев университет
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
24.98
金额
2950
HS编码
8479820000
产品标签
centrifugal mill,crusher
产品描述
1. УЛЬТРАЗВУКОВОЙ СМЕСИТЕЛЬ/ГОМОГЕНИЗАТОР,
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
buenoelectric
采购商
công ty tnhh thương mại sài gòn ban mai
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐỒNG BỘ THỜI GIAN RIG-B TO NTP, HÀNG MỚI 100%, HÃNG BUENO ELECTRIC CO., LTD SX @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
buenoelectric
采购商
công ty tnhh thương mại sài gòn ban mai
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐỒNG BỘ THỜI GIAN RIG-B TO NTP, HÀNG MỚI 100%, HÃNG BUENO ELECTRIC CO., LTD SX @
交易日期
2019/12/10
提单编号
——
供应商
buenoelectric
采购商
công ty tnhh tự động hóa lappro
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2080
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
BỂ ỔN NHIỆT, DUNG TÍCH 20L, MODEL: BEDL-1020, HIỆU BUENO. HÀNG MỚI 100% @