供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
553.639
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BỘ DEMO ĐIỀU KHIỂN GRMS, MODEL: HA.HDC.01. NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
11.084
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
THẺ THÔNG MINH MIFARE, MODEL: MIFARE ID CARD. NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
110.839
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
ĐẦU ĐỌC THẺ. MODEL: RG.CPA.01, NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
292.614
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BÀN PHÍM THÔNG MINH CÓ LẬP TRÌNH, ĐIỆN ÁP: 24VDC. MODEL: RG.KTA.01, NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
81.466
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NGUỒN, MODEL: C1.POW.01, ĐIỆN ÁP: 220V. NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
304.252
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
BỘ ĐỊNH TUYẾN BAC, MODEL: C4.WBR.02, ĐIỆN ÁP: 24VDC. NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
78.695
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
BỘ ĐỌC THẺ. MODEL: RG.CSA.01,( HOẠT ĐỘNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ TÍN HIỆU QUA CỔNG RS485 VÀ USB), NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
256.037
HS编码
85371020
产品标签
circuit board,fuse,socket
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN, ĐIỆN ÁP: 24VDC. MODEL: RG.RDA.01, NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
124.693
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
CỔNG KẾT NỐI IR MODBUS, MODEL: HA.INA.01, ĐIỆN ÁP: 24VDC. NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
303.698
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN, ĐIỆN ÁP: 24VDC. MODEL: C2.DIO.35. NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
8153 4919 0163
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
cong ty tnhh sieu nhat thanh
出口港
beograd
进口港
ho chi minh city
供应区
Serbia
采购区
Vietnam
重量
17.4other
金额
59.853
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
BỘ GIỮ THẺ. MODEL: RG.CHA.01, NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
euroicc d.o.o.
采购商
công ty cổ phần giải pháp kỹ thuật st
出口港
other zw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Zimbabwe
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450.97
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU BACNET IP/ MOBUS RTU- ROUTER HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG & KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ), MÃ: C4.WBR.02, NHÀ SẢN XUẤT: EUROICC, HÀNG MỚI 100% @