产品描述
ВУЛКАНИЗИРОВАННАЯ РЕЗИНОВАЯ НИТЬ. ПОЛУЧЕННАЯ ЭКСТРУЗИЕЙ ИЗ НАТУРАЛЬНОГО ЛАТЕКСА, ПОКРЫТАЯ ТАЛЬКОМ, ИСПОЛЬЗУЕТСЯ В ШВЕЙНОЙ/ОБУВНОЙ ПРОМЫШЛЕННОСТИ, В ТОМ ЧИСЛЕ ДЛЯ РЕЗИНКИ, ИСПОЛЬЗУЕМОЙ В ПРОИЗВОДСТВЕ МЕДИЦИНСКИХ МАСОК, НОМЕР НИТИ 42, БЕЛОГО ЦВЕТА
交易日期
2023/04/01
提单编号
190323s00215668
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
ningbo
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5144.5
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
METAL SHELF, SIZE 1.2X0.65X2M, USED TO HANG PRODUCTS IN THE FACTORY 100% BRAND NEW, DISASSEMBLED GOODS
交易日期
2023/04/01
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
19165
金额
20407.2
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
GIÁ KỆ BẰNG KIM LOẠI , KÍCH THƯỚC 1.2X1.28X 2M,DÙNG ĐỂ TREO SẢN PHẨM TRON NHÀ XƯỞNG HÀNG MỚI 100%,HÀNG HÓA ĐƯỢC THÁO RỜI @
交易日期
2023/04/01
提单编号
190323s00215668
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
ningbo
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
20407.2
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
METAL SHELF, SIZE 1.2X1.28X 2M, USED TO HANG PRODUCTS IN THE FACTORY 100% BRAND NEW, DISASSEMBLED GOODS
交易日期
2023/04/01
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
19165
金额
5144.5
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
GIÁ KỆ BẰNG KIM LOẠI , KÍCH THƯỚC 1.2X0.65X2M,DÙNG ĐỂ TREO SẢN PHẨM TRON NHÀ XƯỞNG HÀNG MỚI 100%,HÀNG HÓA ĐƯỢC THÁO RỜI @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2282.6
HS编码
34059010
产品标签
polish oil
产品描述
CHẤT ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI MÀU XANH.TP CHỦ YẾU TỪ OXIT NHÔM.DẠNG THỎI,MÃ EVTĐBMX, DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI,TRONG SẢN XUẤT ĐỒ NHÀ BẾP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
187.444
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
ROUND WHEEL ARMOR 170*130*32*320#, ABRASIVE MATERIAL, STEEL CORE, BASED ON TEXTILE MATERIAL, USED FOR METAL POLISHING IN THE PRODUCTION OF KITCHENWARE. 100% BRAND NEW, OUTSIDE DIAMETER 300
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.444
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
GIÁP XẾP BÁNH TRÒN 170*130*32*320#,CHẤT LIỆU BỘT MÀI,LÕI THÉP, TRÊN NỀN VẬT LIỆU BẰNG VẢI DỆT,DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI TRONG SẢN XUẤT ĐỒ NHÀ BẾP. HÀNG MỚI 100%,,ĐƯỜNG KÍNH PHI NGOÀI 300 @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
254.346
HS编码
35030069
产品标签
——
产品描述
KEO ĐƯỢC ĐIỀU CHẾ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT,(CÓ TP: DA BÒ, GLUTIN,SCLEROPROTEIN,BỘT MÀU, NƯỚC) DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI,TRONG SẢN XUẤT ĐỒ NHÀ BẾP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1000kg
金额
2282.6
HS编码
34059010
产品标签
polish oil
产品描述
BLUE METAL POLISH.TP IS MAINLY FROM ALUMINUM OXIDE. INGOTS, CODE EVTTBMX, USED TO POLISH METAL, IN THE PRODUCTION OF KITCHENWARE. NEW 100%
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
733.356
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
ROUND WHEEL ARMOR 150*110*32*320# MATERIAL OF ABRASIVE POWDER, STEEL CORE, BASED ON TEXTILE MATERIAL, USED FOR METAL POLISHING IN KITCHENWARE PRODUCTION. 100% NEW, NON-OUTER DIAMETER 300
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
60kg
金额
254.346
HS编码
35030069
产品标签
——
产品描述
GLUE IS PREPARED FROM ANIMAL ORIGIN, (WITH TP: COWHIDE, GLUTIN, SCLEROPROTEIN, PIGMENT, WATER) USED TO POLISH METAL, IN THE PRODUCTION OF KITCHENWARE. NEW 100%
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
733.356
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
GIÁP XẾP BÁNH TRÒN 150*110*32*320# CHẤT LIỆU BỘT MÀI,LÕI THÉP, TRÊN NỀN VẬT LIỆU BẰNG VẢI DỆT,DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI TRONG SẢN XUẤT ĐỒ NHÀ BẾP.MỚI 100%,ĐƯỜNG KÍNH PHI NGOÀI 300 @
交易日期
2023/03/16
提单编号
030323umboe2023020070
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
ningbo
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4671.52
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
STEAM TEMPERATURE MEASURING INSTRUMENT,MODEL:EL-8099, POWERED BY 3V BATTERY, USED TO INSTALL ON POT GLASS, 100% NEW, PLASTIC AND STAINLESS STEEL MATERIAL,NSX:YIWU YUSHUAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD, 100% NEW
交易日期
2023/03/16
提单编号
——
供应商
yushuai co.ltd.
采购商
elmich joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16325
金额
1520
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
CÁN NHỰA BAKELIT LOẠI LD H47 DÀI 16.5CM, LỖ TRÒN CỠ NHỎ, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ NHÀ BẾP. HÀNG MỚI 100% @