供应商
cubroid inc.
采购商
công ty cổ phần công nghệ bình minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10800
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ LẮP GHÉP MÔ HÌNH CODING BLOCK T-100 ,DÙNG CHO HỌC SINH TIỂU HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY VỀ ÂM THANH, CHUYỂN ĐỘNG, MÀU SẮC, LẬP TRÌNH CĂN BẢN( DÙNG TRONG TRƯỜNG HỌC) HXS: CUBROID, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
cubroid inc.
采购商
công ty cổ phần công nghệ bình minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10800
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ LẮP GHÉP MÔ HÌNH CODING BLOCK T-100 ,DÙNG CHO HỌC SINH TIỂU HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY VỀ ÂM THANH, CHUYỂN ĐỘNG, MÀU SẮC, LẬP TRÌNH CĂN BẢN( DÙNG TRONG TRƯỜNG HỌC) HXS: CUBROID, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
cubroid inc.
采购商
công ty cổ phần công nghệ bình minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1030.003
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI TIỆM CẬN CỦA BỘ LẮP GHÉP MÔ HÌNH CODING BLOCK T-100 ,DÙNG CHO HỌC SINH TIỂU HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY VỀ ÂM THANH, CHUYỂN ĐỘNG, MÀU SẮC, LẬP TRÌNH CĂN BẢN( DÙNG TRONG TRƯỜNG HỌC) HXS: CUBROID, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
cubroid inc.
采购商
тоо arden daur
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
50
金额
4849
HS编码
9023001000
产品标签
led light source,magnetic chromosomal nucleotides
供应商
cubroid inc.
采购商
công ty cổ phần công nghệ bình minh
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
345other
金额
12900
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ LẮP GHÉP MÔ HÌNH CODING BLOCK T-100 (THIẾU KHỐI TIỆM CẬN),DÙNG CHO HỌC SINH TIỂU HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY VỀ ÂM THANH, CHUYỂN ĐỘNG, MÀU SẮC, LẬP TRÌNH CĂN BẢN( DÙNG TRONG TRƯỜNG HỌC) HXS: CUBROID, MỚI 100%
交易日期
2021/09/24
提单编号
7.7469403502e+011
供应商
cubroid inc.
采购商
công ty cổ phần công nghệ bình minh
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
345other
金额
6950
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ LẮP GHÉP MÔ HÌNH CODING BLOCK T-100, DÙNG CHO HỌC SINH TIỂU HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY VỀ ÂM THANH, CHUYỂN ĐỘNG, MÀU SẮC, LẬP TRÌNH CĂN BẢN ( DÙNG TRONG TRƯỜNG HỌC) HXS: CUBROID, HÀNG MỚI 100%
产品描述
BỘ MODULE LẬP TRÌNH AI (TRÍ TUỆ NHÂN TẠO) CHO ĐỒ CHƠI ARTIBO, HSX: CUBROID,INC, MÃ: T-200 - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/07
提单编号
——
供应商
cubroid inc.
采购商
công ty cổ phần công nghệ bình minh
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
KHỐI XẾP HÌNH THÔNG MINH DÙNG CHO GIÁO DỤC. HIỆU : CUBROID, MODEL : CUBROID AI ROBOT BLOCKS ARTIBO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
cubroid inc.
采购商
ип арайн адил мансур поселок мичуринский
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
358.75kg
金额
20469.75
HS编码
9503003500
产品标签
toys
产品描述
ИГРУШКИ - НАБОРЫ ДЛЯ КОНСТРУИРОВАНИЯ :ИГРУШКИ ДЛЯ ДЕТЕЙ СТАРШЕ ТРЕХ ЛЕТ ИЗ ПЛАСТМАССЫ, С ЭЛЕМЕНТАМИ ИЗ МЕТАЛЛА, ЭЛЕКТРОМЕХАНИЧЕСКИЕ, С ПИТАНИЕМ ОТ ХИМИЧЕСКИХ ИСТОЧНИКОВ ТОКА (БАТАРЕЙКИ). НА ДИСТАНЦИОННОМ УПРАВЛЕНИИ, СО СВЕТОВЫМИ И ЗВУКОВЫМИ ЭФФЕКТАМИ: КОНСТРУКТОРЫ
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
cubroid inc.
采购商
——
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
BỘ XẾP HÌNH KHÔNG CÓ PIN . SỬ DỤNG ĐỂ LÀM MẪU DẠY HỌC TRONG TRƯỜNG TIỂU HỌC, KHÔNG CÓ KÝ MÃ HIỆU , NHÃN HIỆU : CUBROID , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
cubroid inc.
采购商
——
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
BỘ XẾP HÌNH KHÔNG CÓ PIN . SỬ DỤNG ĐỂ LÀM MẪU DẠY HỌC TRONG TRƯỜNG TIỂU HỌC, KHÔNG CÓ KÝ MÃ HIỆU , NHÃN HIỆU : CUBROID , HÀNG MỚI 100% @