【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计4132 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
3953
51233502.15
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033899560
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
datalogic s.p.a.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
1509.41004
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
Linh kiện chi tiết ổ cắm điện bằng nhựa:bạc nhựa dạng nắp kết nối:CA-1524 COVER,FRONT,SC5100 (Mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034782261
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
hoya lens vietnam ltd.
出口港
cty cp khuon chinh xac minh dat
进口港
cty tnhh hoya lens viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
215.80104
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
C65 SB-24#&Vòng đệm bằng nhựa C65 SB (mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034782261
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
hoya lens vietnam ltd.
出口港
cty cp khuon chinh xac minh dat
进口港
cty tnhh hoya lens viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
761.57928
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
M75-07S-24#&Vòng đệm bằng nhựa M75-07S (mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034782261
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
hoya lens vietnam ltd.
出口港
cty cp khuon chinh xac minh dat
进口港
cty tnhh hoya lens viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
369.65544
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
P75-12-24#&Vòng đệm bằng nhựa P75-12 (mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034782261
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
hoya lens vietnam ltd.
出口港
cty cp khuon chinh xac minh dat
进口港
cty tnhh hoya lens viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
539.30016
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
L70-08-24#&Vòng đệm bằng nhựa L70-08 (mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034782261
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
hoya lens vietnam ltd.
出口港
cty cp khuon chinh xac minh dat
进口港
cty tnhh hoya lens viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
681.41304
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
B75M-14-24#&Vòng đệm bằng nhựa B75M-14 (mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033958730
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
cong ty tnhh nidec instruments (viet nam)
出口港
cong ty khuon minh dat
进口港
cong ty nidec instruments (viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
166.4
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khung nhựa PLATE-156A981A000, dùng lắp vào linh kiện tủ lạnh (77.5 x 40 x 12.5 mm) (mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307030473540
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
amphenol air lb north america
出口港
ho chi minh
进口港
quebec - qu
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
2238.2
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
Miếng kẹp bằng nhựa dùng cho cáp hỗ trợ: HALF HARNESS SUPPORT (ALBCBS3105901BM)(3 x 2.6 x 1.5 cm) (mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307030588930
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
amphenol pcd
出口港
ho chi minh
进口港
beverly mas
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
171.4
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
Neo dây bằng nhựa: WIRE TIE (ALBCBS3105901)(3 x 2.6 x 1.5 cm) (mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031403510
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
cong ty tnhh nidec instruments (viet nam)
出口港
cong ty khuon minh dat
进口港
cong ty nidec instruments (viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.80142
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khung nhựa PLATE-156A981A000, dùng lắp vào linh kiện tủ lạnh (77.5 x 40 x 12.5 mm) (mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032699100
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
yuasa trading d gmbh
出口港
cty cp khuon chinh xac minh dat
进口港
knq yusen logistics
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7853
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
Khuôn ép nhựa bằng thép: PLASTIC MOLD: Solenoid holder (B) 0-ZEL2B5109, Part No. 0-ZEL2B5109-A1. SIZE: 670mm*460mm*365mm (hàng đã qua...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032699100
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
yuasa trading d gmbh
出口港
cty cp khuon chinh xac minh dat
进口港
knq yusen logistics
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12788
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
Khuôn ép nhựa bằng thép: PLASTIC MOLD: Tank base 0-ZEJ2B5004, Part No.0-ZEJ2B5004-A3. SIZE: 520mm*570mm*410mm (hàng đã qua sử dụng) n...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033290560
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
cong ty tnhh paramount bed viet nam
出口港
cong ty khuon minh dat
进口港
cong ty tnhh paramount bed viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
510
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
24-2-3F13203500A3#&Chốt cố định bằng nhựa - 3F13203500A3 (86 x 86 x 60.5 mm) (mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033290560
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
cong ty tnhh paramount bed viet nam
出口港
cong ty khuon minh dat
进口港
cong ty tnhh paramount bed viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448.34997
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
24-2-3F13676100A1#&Chốt chặn không ren bằng sắt được bọc nhựa - 3F13676100A1 (53 x 27.3 x 24.8 mm) (mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033290560
供应商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
采购商
cong ty tnhh paramount bed viet nam
出口港
cong ty khuon minh dat
进口港
cong ty tnhh paramount bed viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
974.7203
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
24-2-3F13142600A3#&Tấm chắn bằng nhựa - 3F13142600A3 (608 x 71.1 x 84 mm) (mới 100%)#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
led
69
39.88%
>
plastics
44
25.43%
>
table fans
16
9.25%
>
plastic
14
8.09%
>
tubes
14
8.09%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269059
69
39.88%
>
39263000
44
25.43%
>
84145191
16
9.25%
>
39174000
14
8.09%
>
39269039
10
5.78%
>
+ 查阅全部
贸易区域
other
87
48.6%
>
vietnam
34
18.99%
>
singapore
22
12.29%
>
australia
12
6.7%
>
china
6
3.35%
>
+ 查阅全部
港口统计
cty minh dat
46
25.7%
>
tm dl binh duong
42
23.46%
>
cong ty khuon minh dat
30
16.76%
>
ho chi minh city
25
13.97%
>
cang cont spitc
16
8.94%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt共有4132笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt的4132笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱