【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计91000笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sky dragon toys ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
21708
557325604.8
42755285.33
- 2024
23924
610198838.41
8337514.26
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848230050
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2.204
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in, mới 100%
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848251200
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2.37
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in, mới 100%
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20.871
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Bộ 6 Tem nhãn mác bằng giấy đã in (115.5*31.4mm) (1500 bộ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
50.66401
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Bộ 6 Tem nhãn mác bằng giấy đã in (162*60mm) (2023 bộ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
76.69362
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (30MM), hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
309.0312
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (27*10mm), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
208.91731
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (45*22.2mm), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
231.21324
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Bộ 3 Tem nhãn mác bằng giấy đã in (12120 bộ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21.85852
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (77*62mm), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.07
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (76*20mm), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
260.85209
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (76*21mm), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31.91925
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (35*23mm), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
85.9914
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (40*77mm), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
114.6552
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (74*21mm), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849184040
-
供应商
sky dragon toys ltd.
采购商
công ty tnhh sky dragon việt nam
-
出口港
cty tnhh phat trien e-tag viet nam
进口港
cty sky dragon vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
256.43693
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
3-SDV018#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in (140*67mm), hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
corrugated paper
8287
19.84%
>
-
boxes
8142
19.5%
>
-
cartons
7728
18.51%
>
-
acrylates resin
6666
15.96%
>
-
polylime
6666
15.96%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
48191000
7728
18.51%
>
-
32082090
6666
15.96%
>
-
48239099
5258
12.59%
>
-
48211090
3514
8.41%
>
-
32081090
2288
5.48%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz vn
15818
17.38%
>
-
other cn
4909
5.39%
>
-
other
2738
3.01%
>
-
cong ty tnhh bao bi ap ha noi
2442
2.68%
>
-
cty tnhh bao bi packco vietnam
1706
1.87%
>
+查阅全部
sky dragon toys ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,sky dragon toys ltd.共有91000笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sky dragon toys ltd.的91000笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sky dragon toys ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱