以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-01-31共计46笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是thi cam le vu公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
880
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ THÌA DĨA HIỆU VILLEROY & BOCH BẰNG INOX (BỘ 30 MÓN), MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
73239110
产品标签
pot,cooker
产品描述
NỒI TRÒN NHÃN HIỆU LECREUSET CHẤT LIỆU GANG KHÔNG CHỐNG DÍNH, ĐƯỜNG KÍNH 20CM, ĐÃ TRÁNG MEN, DUNG TÍCH 2,8L, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
THÙNG RÁC NHÃN HIỆU WESCO, KÍCH CỠ: 29 X 26 X 41 CM, DUNG TÍCH: 13L, BẰNG INOX, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI HẦM NHÃN HIỆU WMF, CHẤT LIỆU INOX, CÓ CHỐNG DÍNH, KO DÙNG ĐIỆN, CÓ NẮP KÍNH, ĐƯỜNG KÍNH 28CM, DUNG TÍCH 5L, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
BỘ XAY MUỐI TIÊU-PEUGEOT KÍCH THƯỚC 22CM, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
产品描述
MÁY GIẶT BOSCH WAW286V0, HIỆU BOSCH, CỬA DƯỚI, ĐIỆN ÁP 220V, GIẶT 9KG, KÍCH CỠ 84,8X60X59 CM, CÔNG SUẤT 2300W, TRỌNG LƯỢNG 72KG, LOẠI DÙNG CHO GIA ĐÌNH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG SẤY, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
874
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI ÁP SUẤT SICOMATIC T-PLUS, KHÔNG NẤU ĐƯỢC CƠM, NHÃN HIỆU SILIT, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GHỈ ĐƯỜNG KÍNH 22CM, DUNG TÍCH 4,5 LIT, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
85164090
产品标签
electric iron
产品描述
BÀN LÀ CÂY ROWENTA IS 6200 D1, NHÃN HIỆU ROWENTA, CÔNG SUẤT 1500W, ĐIỆN ÁP 220V, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ DAO THÁI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ HIỆU JOSEPH (BỘ GỒM 04 CHIẾC), MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
BẾP TỪ ĐƠN SILVERCREST 2000 C1, NHÃN HIỆU SILVERCREST, BẾP CỐ ĐỊNH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG NƯỚNG, CÔNG SUẤT: 2000W, ĐIỆN ÁP: 220V, KÍCH CỠ: 36X7X28CM, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
MÁY LÀM BẾP ĐA NĂNG BOSCH MUM 56340, NHÃN HIỆU BOSCH DÙNG ĐỂ ĐÁNH TRỨNG, TRỘN BỘT,XAY THỊT, XAY SINH TỐ,THÁI RAU CỦ QUẢ,VẮT CAM; CÔNG SUẤT 900W, ĐIỆN ÁP: 220V, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216
HS编码
73239110
产品标签
pot,cooker
产品描述
NỒI BẦU DỤC NHÃN HIỆU LECREUSET CHẤT LIỆU GANG KHÔNG CHỐNG DÍNH, ĐƯỜNG KÍNH 27CM, DUNG TÍCH 4,1L, ĐÃ TRÁNG MEN, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
73239110
产品标签
pot,cooker
产品描述
BỘ NỒI HIỆU ELO SMARAGD, CHẤT LIỆU INOX, KO DÙNG ĐIỆN, NẮP KÍNH, KO CHỐNG DÍNH, GỒM 9 MÓN:1 NỒI 6L+1 NỒI 4L+1 NỒI 3,4L+1 NỒI 2,7L +1 NỒI 2L+2 CHẢO RÁN ĐK 24CM + 1 CHẢO ĐK20CM+1 XỬNG HẤP, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
产品描述
MÁY LAU NHÀ IROBOT BRAAVA 390T, NHÃN HIỆU IROBOT, SỬ DỤNG PIN LI-ON, LAU ĐƯỢC 90M2, THỜI GIAN LAU 240 PHÚT, NẶNG 1,8KG, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
thi cam le vu
采购商
công ty cổ phần an phát thăng long
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI ÁP SUẤT SICOMATIC T-PLUS, KHÔNG NẤU ĐƯỢC CƠM, NHÃN HIỆU SILIT, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GHỈ ĐƯỜNG KÍNH 22CM, DUNG TÍCH 6,5 LIT, MỚI 100% @
thi cam le vu是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-01-31,thi cam le vu共有46笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从thi cam le vu的46笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出thi cam le vu在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。