HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
1921-E /21#&TỦ B23327 ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 1524X407X914 MM, HÃN HIỆU 1921-E, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017916289
供应商
t&v
采购商
seawinds international trading
出口港
gemalink
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6291other
金额
608.1
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
1921-C1 /21#&BÀN D23385 ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 1145/1600X1145X762 MM ,NHÃN HIỆU 1921-C1 XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017916289
供应商
t&v
采购商
seawinds international trading
出口港
gemalink
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6291other
金额
520
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
DAG -010 /21#&CHÂN GIƯỜNG B23340FB SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 1692X95X560 MM#&VN, NHÃN HIỆU DAG-010, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017916289
供应商
t&v
采购商
seawinds international trading
出口港
gemalink
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6291other
金额
354
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
DAG -013 /21#&CHÂN GIƯỜNG B23341FB SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 2094X95X560 MM#&VN, NHÃN HIỆU DAG-013, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017948057
供应商
t&v
采购商
pkdc llc
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13892other
金额
5440.95
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ LÀM TỪ GỖ TRÀM CÓ QUY CÁCH : 1375 X 450 X 850 MM, NHÃN HIỆU 1996-D, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017916289
供应商
t&v
采购商
seawinds international trading
出口港
gemalink
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6291other
金额
3193.2
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
DAG -001 /21#&TỦ ĐẦU GIƯỜNG B23332 ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 560X406X710 MM#&VN, NHÃN HIỆU DAG-001, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017948057
供应商
t&v
采购商
pkdc llc
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
13892other
金额
12305
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN LÀM TỪ GỖ TRÀM CÓ QUY CÁCH : 1800 X 1000 X 780 MM ,NHÃN HIỆU 1996-B, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017948057
供应商
t&v
采购商
pkdc llc
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
13892other
金额
16640.64
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ LÀM TỪ GỖ TRÀM CÓ QUY CÁCH : 480 X 555 X 970 MM, NHÃN HIỆU 1996-A, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017948057
供应商
t&v
采购商
pkdc llc
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
13892other
金额
5440.95
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ LÀM TỪ GỖ TRÀM CÓ QUY CÁCH : 1375 X 450 X 850 MM, NHÃN HIỆU 1996-D, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017948057
供应商
t&v
采购商
pkdc llc
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13892other
金额
4994.76
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ LÀM TỪ GỖ TRÀM CÓ QUY CÁCH : 1420 X 405 X 480 MM, NHÃN HIỆU 1996-C, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017916289
供应商
t&v
采购商
seawinds international trading
出口港
gemalink
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6291other
金额
109.6
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
DAG -020/21#&BÀN D23386 ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 1067X1067X762 MM, CÓ NHÃN HIỆU LÀ DAG-020 XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017916289
供应商
t&v
采购商
seawinds international trading
出口港
gemalink
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6291other
金额
570
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
DAG -011 /21#&HÔNG GIƯỜNG B23340SR SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 2110X225X135 MM#&VN, NHÃN HIỆU DAG-011, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017916289
供应商
t&v
采购商
seawinds international trading
出口港
gemalink
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6291other
金额
1543.5
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
DAG -004 /21#&TỦ B23335 ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 813X457X1270 MM#&VN, NHÃN HIỆU DAG-004, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017916289
供应商
t&v
采购商
seawinds international trading
出口港
gemalink
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6291other
金额
525
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
1921-A /21#&BÀN B23302 ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 510X560X610 MM#&VN, NHÃN HIỆU 1921-A, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017916289
供应商
t&v
采购商
seawinds international trading
出口港
gemalink
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6291other
金额
1551
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
DAG -009 /21#&ĐẦU GIƯỜNG B23340 SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ THÔNG CÓ QUY CÁCH : 1692X95X1448 MM#&VN, NHÃN HIỆU DAG-009, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN