产品描述
CHẢO TEFAL WOK PAN ĐƯỜNG KÍNH 28CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2037.2
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
CHẢO TEFAL POELE PAN ĐƯỜNG KÍNH 32CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1932.656
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
CHẢO TEFAL POELE PAN ĐƯỜNG KÍNH 22CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4666.111
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
CHẢO TEFAL POELE PAN ĐƯỜNG KÍNH 21CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8288.192
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
NỒI TEFAL CASSEROLE POT ĐƯỜNG KÍNH 20CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3537.08
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
CHẢO TEFAL POELE PAN ĐƯỜNG KÍNH 30CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9218.259
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
BỘ CHẢO TEFAL INGENIO SET GỒM 02 CHẢO ĐƯỜNG KÍNH 22 CM VÀ 28 CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11808.319
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
CHẢO TEFAL POELE PAN ĐƯỜNG KÍNH 24CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29069.302
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
CHẢO TEFAL POELE PAN ĐƯỜNG KÍNH 28CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7603.474
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
NỒI TEFAL CASSEROLE POT ĐƯỜNG KÍNH 24CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7072.63
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
CHẢO TEFAL POELE PAN ĐƯỜNG KÍNH 26CM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM CÓ TRÁNG LỚP CHỐNG DÍNH TITAN, TAY CẦM BẰNG NHỰA PE, NHÃN HIỆU: TEFAL, NSX: TEFAL S.A.S FRANCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44482.794
HS编码
85167910
产品标签
water dispensers
产品描述
ẤM ĐUN NƯỚC GỒM LÕI LỌC TRÀ, KIỂU LOẠI: LBE2819, ĐIỆN ÁP: (220-240) V, (50-60) HZ, (1850-2200) W, DUNG TÍCH: 1.8L; HIỆU: LEBENLANG, NHÀ SẢN XUẤT: NINGBO GOODFRIENDS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43659.388
HS编码
85167910
产品标签
water dispensers
产品描述
ẤM ĐUN NƯỚC BẰNG ĐIỆN, HIỆU : LEBENLANG,MODEL: LBE2819, (220-240) V, (50-60) HZ, (1850-2200) W, DUNG TÍCH: 1,8 L. MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
shekou cn
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16700.988
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ DAO DÙNG LÀM DỤNG CỤ NHÀ BẾP, BỘ 5 CÁI, BAO GỒM 3 DAO, 1 KÉO, 1 GỌT RAU CỦ, MODEL: LBK2395, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU: LEBENLANG, NSX:YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO. LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
cobus
采购商
công ty tnhh đầu tư mamsell quốc tế
出口港
shekou cn
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18821.749
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ DAO DÙNG LÀM DỤNG CỤ NHÀ BẾP, BỘ 7 CÁI, BAO GỒM 5 DAO, 1 KÉO, 1 GỌT RAU CỦ, MODEL: LBK2397, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU: LEBENLANG, NSX:YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO. LTD, MỚI 100% @